Bản dịch của từ Coolly trong tiếng Việt
Coolly

Coolly (Adverb)
Ở nhiệt độ thấp vừa phải.
At a moderately low temperature.
She served the drinks coolly at the social event.
Cô ấy phục vụ đồ uống một cách lạnh lùng tại sự kiện xã hội.
The air conditioning kept the room coolly comfortable.
Máy điều hòa nhiệt độ giữ cho căn phòng mát mẻ thoải mái.
He greeted the guests coolly as they arrived.
Anh ấy chào đón những vị khách một cách lạnh lùng khi họ đến.
She coolly ignored the rude remarks at the social event.
Cô lạnh lùng phớt lờ những lời nhận xét thô lỗ tại sự kiện xã hội.
He coolly walked away from the argument during the social gathering.
Anh lạnh lùng rời khỏi cuộc tranh cãi trong buổi họp mặt xã hội.
The guest coolly declined the invitation to the exclusive social club.
Vị khách lạnh lùng từ chối lời mời đến câu lạc bộ xã hội độc quyền.
Một cách lạnh lùng, không hoảng sợ hoặc thu thập.
In a cool, unpanicked or collected manner.
She responded coolly to the unexpected news.
Cô ấy phản ứng một cách lạnh lùng trước những tin tức bất ngờ.
He handled the criticism coolly during the public debate.
Anh ấy xử lý những lời chỉ trích một cách lạnh lùng trong cuộc tranh luận công khai.
The leader coolly addressed the concerns of the community members.
Người lãnh đạo lạnh lùng giải quyết những mối quan tâm của các thành viên cộng đồng.
Coolly (Adjective)
(lỗi thời) nguội lạnh; nhiệt độ hơi mát.
(obsolete) coolish; somewhat cool in temperature.
She greeted him coolly at the social event.
Cô chào anh một cách lạnh lùng tại sự kiện xã hội.
The coolly weather made the outdoor gathering more pleasant.
Thời tiết mát mẻ khiến buổi tụ tập ngoài trời trở nên dễ chịu hơn.
The coolly breeze brushed against their faces during the social gathering.
Làn gió mát lướt qua mặt họ trong buổi tụ tập xã hội.
Họ từ
Từ "coolly" là một trạng từ trong tiếng Anh, chỉ hành động hoặc thái độ thể hiện sự điềm tĩnh, kiên nhẫn hoặc không có cảm xúc mạnh mẽ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "coolly" được sử dụng với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, thỉnh thoảng, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác biệt một chút, nhưng không đáng kể. Cách sử dụng từ này thường thấy trong ngữ cảnh mô tả phản ứng bình tĩnh trước tình huống căng thẳng hoặc khó khăn.
Từ "coolly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cool", bắt nguồn từ tiếng Latin "calidus", có nghĩa là "nóng". Qua thời gian, từ "cool" đã phát triển thành nghĩa bóng, chỉ trạng thái bình tĩnh, điềm đạm, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc. Hậu tố "ly" được thêm vào để tạo thành trạng từ, thể hiện cách thức thực hiện hành động. Hiện tại, "coolly" được sử dụng để mô tả những hành động hay thái độ được thực hiện một cách điềm tĩnh và không hề nóng nảy.
Từ "coolly" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả cách ứng xử bình tĩnh, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc mạnh mẽ. Trong bốn phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong Writing và Speaking, liên quan đến việc mô tả thái độ hoặc hành động. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn phong văn học, để thể hiện sự duyên dáng, bình thản của nhân vật trong các tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp