Bản dịch của từ Coolly trong tiếng Việt

Coolly

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coolly (Adverb)

kˈuli
kulli
01

Ở nhiệt độ thấp vừa phải.

At a moderately low temperature.

Ví dụ

She served the drinks coolly at the social event.

Cô ấy phục vụ đồ uống một cách lạnh lùng tại sự kiện xã hội.

The air conditioning kept the room coolly comfortable.

Máy điều hòa nhiệt độ giữ cho căn phòng mát mẻ thoải mái.

He greeted the guests coolly as they arrived.

Anh ấy chào đón những vị khách một cách lạnh lùng khi họ đến.

02

Với sự bình tĩnh ngạo mạn.

With calm impudence.

Ví dụ

She coolly ignored the rude remarks at the social event.

Cô lạnh lùng phớt lờ những lời nhận xét thô lỗ tại sự kiện xã hội.

He coolly walked away from the argument during the social gathering.

Anh lạnh lùng rời khỏi cuộc tranh cãi trong buổi họp mặt xã hội.

The guest coolly declined the invitation to the exclusive social club.

Vị khách lạnh lùng từ chối lời mời đến câu lạc bộ xã hội độc quyền.

03

Một cách lạnh lùng, không hoảng sợ hoặc thu thập.

In a cool, unpanicked or collected manner.

Ví dụ

She responded coolly to the unexpected news.

Cô ấy phản ứng một cách lạnh lùng trước những tin tức bất ngờ.

He handled the criticism coolly during the public debate.

Anh ấy xử lý những lời chỉ trích một cách lạnh lùng trong cuộc tranh luận công khai.

The leader coolly addressed the concerns of the community members.

Người lãnh đạo lạnh lùng giải quyết những mối quan tâm của các thành viên cộng đồng.

Coolly (Adjective)

kˈuli
kulli
01

(lỗi thời) nguội lạnh; nhiệt độ hơi mát.

(obsolete) coolish; somewhat cool in temperature.

Ví dụ

She greeted him coolly at the social event.

Cô chào anh một cách lạnh lùng tại sự kiện xã hội.

The coolly weather made the outdoor gathering more pleasant.

Thời tiết mát mẻ khiến buổi tụ tập ngoài trời trở nên dễ chịu hơn.

The coolly breeze brushed against their faces during the social gathering.

Làn gió mát lướt qua mặt họ trong buổi tụ tập xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coolly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coolly

Không có idiom phù hợp