Bản dịch của từ Coop trong tiếng Việt
Coop

Coop (Noun)
The chickens roamed freely outside the coop during the day.
Ban ngày đàn gà thả rông bên ngoài chuồng.
The farmer built a new coop to house the growing flock.
Người nông dân xây chuồng mới để làm chuồng cho đàn gà đang lớn.
The coop was painted red to match the barn on the farm.
Lồng được sơn màu đỏ để phù hợp với chuồng trong trang trại.
Dạng danh từ của Coop (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coop | Coops |
Coop (Verb)
The chickens were cooped up in a small coop.
Những con gà được nhốt trong một cái chuồng nhỏ.
During the lockdown, people felt cooped up in their homes.
Trong thời gian khóa cửa, mọi người cảm thấy bị nhốt trong nhà của mình.
She cooped herself up in her room to study for exams.
Cô ấy nhốt mình trong phòng để ôn thi.
Farmers coop chickens to protect them from predators.
Nông dân nhốt gà để bảo vệ chúng khỏi những kẻ săn mồi.
The community decided to coop up the turkeys for the winter.
Cộng đồng quyết định nhốt gà tây cho mùa đông.
Cooping the hens ensures they lay eggs in a safe environment.
Việc nhốt gà mái đảm bảo chúng đẻ trứng trong một môi trường an toàn.
Dạng động từ của Coop (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cooped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cooped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cooping |
Họ từ
Từ "coop" có nghĩa là chuồng trại, thường được sử dụng để chỉ nơi nhốt gia cầm, đặc biệt là gà. Trong tiếng Anh Mỹ, "coop" thường đề cập đến cấu trúc đơn giản cho gia cầm, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể chỉ đến những hình thức chuồng trại lớn hơn. Phát âm cũng giống nhau ở cả hai phiên bản, nhưng từ này có thể ít được sử dụng trong ngữ cảnh chung ở Anh. Trong cả hai ngữ cảnh, từ này mang ý nghĩa tương tự.
Từ "coop" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cupa", có nghĩa là "thùng" hay "chậu". Trong tiếng Anh cổ, từ này đã được sử dụng để chỉ các cấu trúc hình trụ dùng để chứa đựng hoặc bảo quản. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển biến, trở thành danh từ chỉ chuồng nuôi gia cầm, thường được làm bằng gỗ hoặc lưới. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh việc sử dụng không gian hạn chế để chứa sống vật, liên quan đến hành vi nuôi dưỡng và bảo vệ.
Từ "coop" không phải là một từ thường gặp trong các thành phần của bài thi IELTS. Tuy nhiên, nó xuất hiện phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp hoặc động vật, đặc biệt là khi nói về chuồng gà. Từ này có thể được thấy trong các tài liệu mô tả thiết lập trang trại hoặc các bài viết về cách chăm sóc gia cầm. Ngoài ra, "coop" cũng có thể được sử dụng trong nghĩa ẩn dụ để chỉ các tình huống bị giam cầm hoặc hạn chế tự do.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp