Bản dịch của từ Coop trong tiếng Việt

Coop

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coop (Noun)

kˈup
kˈup
01

Một cái lồng hoặc chuồng để nuôi gia cầm.

A cage or pen in which poultry are kept.

Ví dụ

The chickens roamed freely outside the coop during the day.

Ban ngày đàn gà thả rông bên ngoài chuồng.

The farmer built a new coop to house the growing flock.

Người nông dân xây chuồng mới để làm chuồng cho đàn gà đang lớn.

The coop was painted red to match the barn on the farm.

Lồng được sơn màu đỏ để phù hợp với chuồng trong trang trại.

Dạng danh từ của Coop (Noun)

SingularPlural

Coop

Coops

Coop (Verb)

kˈup
kˈup
01

Giới hạn trong một không gian nhỏ.

Confine in a small space.

Ví dụ

The chickens were cooped up in a small coop.

Những con gà được nhốt trong một cái chuồng nhỏ.

During the lockdown, people felt cooped up in their homes.

Trong thời gian khóa cửa, mọi người cảm thấy bị nhốt trong nhà của mình.

She cooped herself up in her room to study for exams.

Cô ấy nhốt mình trong phòng để ôn thi.

02

Đặt hoặc giữ (gia cầm) trong lồng hoặc chuồng.

Put or keep (poultry) in a cage or pen.

Ví dụ

Farmers coop chickens to protect them from predators.

Nông dân nhốt gà để bảo vệ chúng khỏi những kẻ săn mồi.

The community decided to coop up the turkeys for the winter.

Cộng đồng quyết định nhốt gà tây cho mùa đông.

Cooping the hens ensures they lay eggs in a safe environment.

Việc nhốt gà mái đảm bảo chúng đẻ trứng trong một môi trường an toàn.

Dạng động từ của Coop (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Coop

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cooped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cooped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Coops

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cooping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coop

Fly the coop

flˈaɪ ðə kˈup

Chuồn êm/ Bỏ trốn

To escape; to get out or get away.

The students decided to fly the coop during the boring lecture.

Các sinh viên quyết định chạy trốn trong buổi giảng buồn chán.

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.