Bản dịch của từ Coracle trong tiếng Việt

Coracle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coracle (Noun)

kˈɔɹəkl
kˈɑɹəkl
01

(đặc biệt là ở xứ wales và ireland) một chiếc thuyền tròn nhỏ làm bằng liễu gai phủ vật liệu kín nước, được đẩy bằng mái chèo.

Especially in wales and ireland a small round boat made of wickerwork covered with a watertight material propelled with a paddle.

Ví dụ

The fisherman used a coracle to catch fish in the river.

Ngư dân đã sử dụng một con thuyền tròn để bắt cá trên sông.

Coracles are not commonly seen in modern boating activities.

Các con thuyền tròn không phổ biến trong các hoạt động thuyền hiện đại.

Did you know how to paddle a coracle during your trip?

Bạn có biết cách chèo một con thuyền tròn trong chuyến đi của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coracle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coracle

Không có idiom phù hợp