Bản dịch của từ Core issue trong tiếng Việt

Core issue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Core issue (Noun)

kˈɔɹ ˈɪʃu
kˈɔɹ ˈɪʃu
01

Vấn đề cơ bản hoặc quan trọng nhất trong một cuộc thảo luận hoặc tình huống.

The fundamental or most important problem or concern in a discussion or situation.

Ví dụ

The core issue in the debate is poverty affecting many communities.

Vấn đề cốt lõi trong cuộc tranh luận là nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng.

The core issue is not being addressed by local leaders in meetings.

Vấn đề cốt lõi không được các lãnh đạo địa phương giải quyết trong các cuộc họp.

What is the core issue concerning social justice in our city?

Vấn đề cốt lõi liên quan đến công bằng xã hội ở thành phố chúng ta là gì?

The core issue is poverty affecting many families in our community.

Vấn đề cốt lõi là nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.

The core issue is not being addressed by the local government.

Vấn đề cốt lõi không được chính quyền địa phương giải quyết.

02

Một vấn đề trung tâm định nghĩa hoặc hình thành bối cảnh hoặc kết quả của một chủ đề rộng hơn.

A central matter that defines or shapes the context or outcome of a broader topic.

Ví dụ

The core issue of poverty affects many families in America today.

Vấn đề cốt lõi của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Mỹ hôm nay.

The core issue is not being addressed by the government.

Vấn đề cốt lõi không được chính phủ giải quyết.

Is education the core issue in reducing social inequality?

Giáo dục có phải là vấn đề cốt lõi trong việc giảm bất bình đẳng xã hội không?

Poverty is a core issue affecting social stability in many countries.

Nghèo đói là vấn đề cốt lõi ảnh hưởng đến ổn định xã hội ở nhiều quốc gia.

Education is not a core issue for many people in rural areas.

Giáo dục không phải là vấn đề cốt lõi với nhiều người ở vùng nông thôn.

03

Một vấn đề chính ảnh hưởng đến các hành động hoặc quyết định tiếp theo.

A primary matter that influences subsequent actions or decisions.

Ví dụ

Poverty is a core issue affecting many communities in America today.

Nghèo đói là vấn đề cốt lõi ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng ở Mỹ hôm nay.

Education is not a core issue for the local government in this case.

Giáo dục không phải là vấn đề cốt lõi cho chính quyền địa phương trong trường hợp này.

What is the core issue in the debate about climate change?

Vấn đề cốt lõi trong cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu là gì?

Poverty is a core issue affecting social development in many countries.

Nghèo đói là một vấn đề cốt lõi ảnh hưởng đến phát triển xã hội ở nhiều quốc gia.

Education is not the core issue for solving social inequality.

Giáo dục không phải là vấn đề cốt lõi để giải quyết bất bình đẳng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/core issue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Core issue

Không có idiom phù hợp