Bản dịch của từ Core subjects trong tiếng Việt
Core subjects

Core subjects (Noun)
Các môn học chính được yêu cầu cho một chương trình học cụ thể, thường là nền tảng cho giáo dục tiếp theo.
The main subjects that are required for a particular course of study, typically foundational for further education.
Mathematics and science are core subjects in most high school programs.
Toán học và khoa học là các môn học chính trong hầu hết chương trình trung học.
History is not considered a core subject in many vocational schools.
Lịch sử không được coi là môn học chính ở nhiều trường dạy nghề.
Are core subjects mandatory for all students in the United States?
Các môn học chính có bắt buộc cho tất cả học sinh ở Hoa Kỳ không?
Các môn học được coi là thiết yếu cho một nền giáo dục toàn diện.
Subjects that are considered essential for a comprehensive education.
Math and science are core subjects in most high school curriculums.
Toán và khoa học là các môn học chính trong hầu hết chương trình trung học.
Art is not always considered a core subject in schools.
Nghệ thuật không phải lúc nào cũng được coi là môn học chính trong trường.
Are history and geography core subjects in your educational system?
Lịch sử và địa lý có phải là môn học chính trong hệ thống giáo dục của bạn không?
Các môn học chính (core subjects) đề cập đến những môn học bắt buộc trong chương trình giáo dục, thường bao gồm Toán, Khoa học, Ngôn ngữ và Xã hội học. Trong hệ thống giáo dục Mỹ, thuật ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giảng dạy kiến thức cơ bản, khác với hệ thống Anh có thể sử dụng từ "compulsory subjects" để chỉ những môn học bắt buộc. Điểm khác biệt nằm ở ngữ cảnh và mức độ nhấn mạnh vào sự đa dạng trong lựa chọn môn học.