Bản dịch của từ Core subjects trong tiếng Việt

Core subjects

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Core subjects (Noun)

kˈɔɹ sˈʌbdʒɨkts
kˈɔɹ sˈʌbdʒɨkts
01

Các môn học chính được yêu cầu cho một chương trình học cụ thể, thường là nền tảng cho giáo dục tiếp theo.

The main subjects that are required for a particular course of study, typically foundational for further education.

Ví dụ

Mathematics and science are core subjects in most high school programs.

Toán học và khoa học là các môn học chính trong hầu hết chương trình trung học.

History is not considered a core subject in many vocational schools.

Lịch sử không được coi là môn học chính ở nhiều trường dạy nghề.

Are core subjects mandatory for all students in the United States?

Các môn học chính có bắt buộc cho tất cả học sinh ở Hoa Kỳ không?

02

Các môn học được coi là thiết yếu cho một nền giáo dục toàn diện.

Subjects that are considered essential for a comprehensive education.

Ví dụ

Math and science are core subjects in most high school curriculums.

Toán và khoa học là các môn học chính trong hầu hết chương trình trung học.

Art is not always considered a core subject in schools.

Nghệ thuật không phải lúc nào cũng được coi là môn học chính trong trường.

Are history and geography core subjects in your educational system?

Lịch sử và địa lý có phải là môn học chính trong hệ thống giáo dục của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/core subjects/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Core subjects

Không có idiom phù hợp