Bản dịch của từ Coring trong tiếng Việt

Coring

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coring (Noun)

kˈoʊɹɪŋ
kˈoʊɹɪŋ
01

Hành động loại bỏ phần lõi hoặc phần trung tâm khỏi thứ gì đó.

The act of removing a core or central part from something.

Ví dụ

Coring is essential in IELTS writing to keep the main idea.

Việc lấy hạt là quan trọng trong viết IELTS để giữ ý chính.

Avoid coring out important details in your speaking part of the test.

Tránh lấy hạt ra các chi tiết quan trọng trong phần nói của bài kiểm tra.

Is coring allowed in the IELTS writing task for academic purposes?

Việc lấy hạt được phép trong bài viết IELTS cho mục đích học thuật không?

Coring (Verb)

kˈoʊɹɪŋ
kˈoʊɹɪŋ
01

Loại bỏ phần lõi hoặc phần trung tâm của (trái cây hoặc rau quả)

Remove the core or central part from a fruit or vegetable.

Ví dụ

She always enjoys coring apples before making apple pie.

Cô ấy luôn thích lấy hạt táo trước khi làm bánh táo.

He avoids coring tomatoes because he likes them with the core.

Anh ấy tránh lấy hạt cà chua vì anh ấy thích chúng với hạt.

Do you think coring fruits is necessary when preparing fruit salads?

Bạn có nghĩ việc lấy hạt trái cây cần thiết khi chuẩn bị salad trái cây không?

Dạng động từ của Coring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Core

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cores

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Coring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 20/4/2017
[...] Nevertheless, if there were one common language, a part of a country's identity would be sacrificed [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 20/4/2017
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] Opinions diverge on whether the youth of society should conform to traditional customs [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] E. G: The school's values include respect, responsibility, and kindness [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] They never compromise their values, such as honesty, under any circumstances [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)

Idiom with Coring

Không có idiom phù hợp