Bản dịch của từ Corncockle trong tiếng Việt
Corncockle
Corncockle (Noun)
Một loại cây địa trung hải có hoa màu hồng được du nhập vào anh, nơi nó trở thành cỏ dại trên cánh đồng ngô. kể từ đó, nó gần như đã bị xóa sổ vì hạt độc của nó làm nhiễm bẩn bột mì.
A pinkflowered mediterranean plant introduced into britain where it became a cornfield weed it has since been almost eradicated because its poisonous seeds contaminate flour.
Corncockle is a common weed in British cornfields today.
Corncockle là một loại cỏ dại phổ biến trong cánh đồng ngũ cốc ở Anh ngày nay.
Many farmers do not want corncockle in their fields.
Nhiều nông dân không muốn có corncockle trong cánh đồng của họ.
Is corncockle still a problem for modern agriculture?
Corncockle vẫn là một vấn đề cho nông nghiệp hiện đại không?
Corncockle là một từ chỉ về một loại cây thuộc họ cẩm chướng, có tên khoa học là Agrostemma githago. Cây này thường được tìm thấy ở các cánh đồng lúa mì và được coi là một loài cỏ dại. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cùng nghĩa, nhưng cách phát âm có sự khác biệt nhẹ. Ở Anh, âm "o" trong "corncockle" có thể được phát âm mở rộng hơn, trong khi ở Mỹ âm phát âm có thể ngắn hơn. Từ này thường sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp và sinh thái.
Từ "corncockle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "corniculus", nghĩa là "nhỏ từ hạt", được kết hợp với từ "cockle", chỉ một loại hạt. Từ này ban đầu mô tả một loại thực vật dại thuộc họ Caryophyllaceae, thường mọc trên ruộng ngũ cốc. Ngày nay, "corncockle" không chỉ chỉ đến loài thực vật mà còn phản ánh sự liên kết nội tại giữa môi trường tự nhiên và nền nông nghiệp, thể hiện sự biến đổi trong cách mà con người nhìn nhận và sử dụng các loại cây trồng.
Từ "corncockle" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn lĩnh vực: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được biết đến trong ngữ cảnh sinh học và nông nghiệp, đặc biệt liên quan đến loài thực vật dại có tên khoa học là Agrostemma githago. Ngoài ra, trong tiếng Anh phổ thông, "corncockle" cũng có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về đa dạng sinh học và bảo tồn môi trường.