Bản dịch của từ Cornerstone trong tiếng Việt
Cornerstone

Cornerstone (Noun)
Một phẩm chất hoặc đặc điểm quan trọng mà một vật cụ thể phụ thuộc hoặc dựa vào.
An important quality or feature on which a particular thing depends or is based.
Trust is the cornerstone of any successful community.
Niềm tin là nền tảng của mọi cộng đồng thành công.
Education is the cornerstone for a brighter future in society.
Giáo dục là nền tảng cho một tương lai tươi sáng trong xã hội.
Equality should be the cornerstone of social justice movements.
Sự bình đẳng nên là nền tảng của các phong trào công bằng xã hội.
Trust is the cornerstone of any successful relationship.
Sự tin tưởng là nền tảng của mọi mối quan hệ thành công.
Education is considered the cornerstone of a prosperous society.
Giáo dục được coi là nền tảng của một xã hội thịnh vượng.
Respect for diversity is the cornerstone of a harmonious community.
Sự tôn trọng đa dạng là nền tảng của một cộng đồng hài hòa.
Họ từ
Từ "cornerstone" có nghĩa là "đá b cornerstone", chỉ một khối đá được đặt ở góc của một tòa nhà, làm nền tảng cho cấu trúc. Trong ngữ cảnh triết học hoặc xã hội, nó ám chỉ yếu tố thiết yếu, nguyên tắc hoặc giá trị cơ bản mà một hệ thống hay khái niệm được xây dựng. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "cornerstone" có thể thường mang nghĩa biểu tượng hơn, còn tiếng Anh Mỹ sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh vật lý và trừu tượng.
Từ "cornerstone" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cornu", nghĩa là góc, và "stenon", nghĩa là đá. Đá góc thường được sử dụng trong xây dựng để đặt nền móng cho các tòa nhà, tượng trưng cho sự ổn định và kiên cố. Trong ngữ cảnh hiện tại, từ này không chỉ ám chỉ vật chất mà còn mang ý nghĩa biểu tượng, đại diện cho những yếu tố thiết yếu, nền tảng trong một hệ thống hay tri thức nào đó.
Từ "cornerstone" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài viết và phần nói của IELTS, đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng, giáo dục và kinh tế. Trong ngữ cảnh học thuật, "cornerstone" thường được dùng để chỉ yếu tố căn bản, thiết yếu cho sự phát triển hoặc thành công của một vấn đề nào đó. Ngoài IELTS, từ này cũng thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo chính sách và các bài thuyết trình để nhấn mạnh vai trò quan trọng của một khái niệm hoặc nguyên tắc trong việc xây dựng nền tảng cho các lí thuyết khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
