Bản dịch của từ Corniche trong tiếng Việt

Corniche

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corniche (Noun)

kˈɔɹnɪʃ
kˈoʊɹnɪʃ
01

Một con đường cắt vào rìa vách đá, đặc biệt là con đường chạy dọc bờ biển.

A road cut into the edge of a cliff especially one running along a coast.

Ví dụ

The corniche in Nice offers stunning views of the Mediterranean Sea.

Corniche ở Nice mang lại những cảnh đẹp tuyệt vời của Biển Địa Trung Hải.

Many tourists do not walk along the corniche in bad weather.

Nhiều du khách không đi bộ dọc theo corniche trong thời tiết xấu.

Is the corniche in San Francisco safe for evening walks?

Corniche ở San Francisco có an toàn cho những buổi đi bộ buổi tối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corniche/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corniche

Không có idiom phù hợp