Bản dịch của từ Cornish trong tiếng Việt

Cornish

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cornish (Noun)

kˈɔɹnɪʃ
kˈɑɹnɪʃ
01

Một giống gia cầm nhỏ, lanh lợi và thường có bộ lông có vạch.

A breed of domestic fowl that is small alert and usually has a barred plumage.

Ví dụ

The Cornish breed is popular in many backyard farms today.

Giống gà Cornish rất phổ biến ở nhiều trang trại nhỏ ngày nay.

Many farmers do not raise Cornish chickens for meat production.

Nhiều nông dân không nuôi gà Cornish để sản xuất thịt.

Are Cornish chickens suitable for small urban farms?

Gà Cornish có phù hợp với các trang trại đô thị nhỏ không?

Cornish (Adjective)

kˈɔɹnɪʃ
kˈɑɹnɪʃ
01

Liên quan đến cornwall hoặc con người ở đó hoặc ngôn ngữ của họ.

Relating to cornwall or its people or their language.

Ví dụ

The Cornish community celebrates its unique culture every summer.

Cộng đồng Cornish tổ chức lễ hội văn hóa độc đáo mỗi mùa hè.

Many Cornish people do not speak their native language today.

Nhiều người Cornish không nói ngôn ngữ mẹ đẻ của họ ngày nay.

Are there any Cornish festivals happening this year?

Có lễ hội Cornish nào diễn ra trong năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cornish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cornish

Không có idiom phù hợp