Bản dịch của từ Cornsilk trong tiếng Việt
Cornsilk

Cornsilk (Adjective)
Her cornsilk hair flowed beautifully during the social event last weekend.
Tóc màu vàng mượt của cô ấy chảy đẹp trong sự kiện xã hội cuối tuần qua.
He does not like cornsilk hair; he prefers darker shades instead.
Anh ấy không thích tóc màu vàng mượt; anh ấy thích màu tối hơn.
Is her cornsilk hair natural or dyed for the social gathering?
Tóc màu vàng mượt của cô ấy là tự nhiên hay nhuộm cho buổi gặp mặt xã hội?
Cornsilk (Noun)
Những đường chỉ mảnh trên bắp ngô.
The fine threadlike styles on an ear of maize.
The cornsilk was visible on the fresh corn at the market.
Sợi tơ ngô có thể nhìn thấy trên bắp ngô tươi ở chợ.
There isn't much cornsilk on this corn; it looks very fresh.
Không có nhiều sợi tơ ngô trên bắp này; nó trông rất tươi.
Do you see the cornsilk on the corn we bought yesterday?
Bạn có thấy sợi tơ ngô trên bắp ngô mà chúng ta mua hôm qua không?
"Cornsilk" là thuật ngữ chỉ những sợi tơ mảnh, dài màu vàng nhạt chứa trong bắp ngô, có vai trò quan trọng trong sự phát triển của hạt ngô. Trong tiếng Anh, "cornsilk" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi; trong khi ở Mỹ, nó được biết đến rộng rãi trong ẩm thực và y học cổ truyền, ở Anh nó ít được nhắc đến hơn.
Từ "cornsilk" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được ghép từ "corn" (hạt ngô) và "silk" (sợi chỉ). Cụ thể, "corn" xuất phát từ tiếng Latinh "cŏrnū", nghĩa là "hạt", còn "silk" bắt nguồn từ "sēricum" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "lụa". Trong lịch sử, "cornsilk" chỉ các sợi mảnh, mềm mại bao quanh hạt ngô, phản ánh hình thức trực quan và tính chất của chúng. Hiện tại, từ này được sử dụng để chỉ những sợi diệp lục có liên quan đến hạt ngô, gắn liền với hình ảnh nông nghiệp và thiên nhiên.
Từ "cornsilk" (tơ ngô) xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, do nó không phải là từ vựng thông dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Thường chỉ được nhắc đến trong các chủ đề liên quan đến nông nghiệp, thực phẩm, hoặc sinh học, "cornsilk" thường được sử dụng để mô tả phần lông mảnh của bắp ngô, có liên quan đến quy trình thụ phấn và phát triển của cây trồng. Sự khan hiếm của từ này trong tiếng Anh có thể hạn chế khả năng áp dụng trong các bài thi IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp