Bản dịch của từ Corp trong tiếng Việt
Corp

Corp (Noun)
Một cơ quan có tổ chức của người dân với một mục đích cụ thể.
An organized body of people with a particular purpose.
The local corp of volunteers helped clean up the park.
Nhóm tình nguyện viên địa phương đã giúp dọn dẹp công viên.
Joining a charity corp can make a difference in your community.
Tham gia một nhóm từ thiện có thể tạo ra sự khác biệt trong cộng đồng của bạn.
The student corp organized a fundraiser for a local homeless shelter.
Nhóm sinh viên đã tổ chức một buổi gây quỹ cho một nơi tạm trú cho người vô gia cư ở địa phương.
Corp (Verb)
Several companies decided to corp their efforts for a charity event.
Một số công ty đã quyết định tập trung nỗ lực của họ cho một sự kiện từ thiện.
The organizations corp together to raise awareness about mental health.
Các tổ chức hợp tác với nhau để nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
The schools corp to provide educational resources for underprivileged children.
Các trường học hợp tác để cung cấp tài nguyên giáo dục cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.
Họ từ
Từ "corp" là một hình thức viết tắt của "corporation" trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ các công ty hoặc tổ chức thương mại có tư cách pháp nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này ít gặp trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường nhưng có thể xuất hiện trong các tài liệu pháp lý hoặc thương mại. Về mặt phát âm, "corp" ở cả hai ngôn ngữ thường được phát âm là /kɔːrp/ (Mỹ) và /kɔːp/ (Anh), mặc dù cách phát âm đôi chút khác biệt. Từ này thể hiện sự hình thành của các thực thể doanh nghiệp có cấu trúc pháp lý riêng biệt.
Từ "corp" có nguồn gốc từ tiếng Latin "corpus", có nghĩa là "bộ phận" hoặc "cơ thể". Trong lịch sử, "corpus" được sử dụng để chỉ toàn bộ cơ thể vật lý của con người hoặc động vật. Với sự phát triển ngôn ngữ, từ này đã được chuyển thể trong tiếng Anh thành "corpse" để chỉ xác chết, và "corporation" để chỉ một thực thể pháp lý, phản ánh sự tập hợp của nhiều cá nhân. Việc sử dụng từ "corp" tới nay vẫn duy trì tính liên kết với khái niệm về "cơ thể" trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ "corp" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tổ chức hoặc công ty, thường là viết tắt của "corporation". Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến bài thi doanh nghiệp hoặc kinh tế. Trong đời sống hàng ngày, "corp" thường gặp trong các tài liệu thương mại, báo cáo tài chính và tin tức về doanh nghiệp, thể hiện sự quan tâm đến cấu trúc tổ chức và quy mô thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp