Bản dịch của từ Corp trong tiếng Việt

Corp

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corp (Noun)

kˈɔɹp
kˈɔɹpɚˈeiʃn̩
01

Một cơ quan có tổ chức của người dân với một mục đích cụ thể.

An organized body of people with a particular purpose.

Ví dụ

The local corp of volunteers helped clean up the park.

Nhóm tình nguyện viên địa phương đã giúp dọn dẹp công viên.

Joining a charity corp can make a difference in your community.

Tham gia một nhóm từ thiện có thể tạo ra sự khác biệt trong cộng đồng của bạn.

The student corp organized a fundraiser for a local homeless shelter.

Nhóm sinh viên đã tổ chức một buổi gây quỹ cho một nơi tạm trú cho người vô gia cư ở địa phương.

Corp (Verb)

kˈɔɹp
kˈɔɹpɚˈeiʃn̩
01

Kết hợp để tạo ra một tài nguyên chung hoặc chia sẻ.

Combine in order to create a joint or shared resource.

Ví dụ

Several companies decided to corp their efforts for a charity event.

Một số công ty đã quyết định tập trung nỗ lực của họ cho một sự kiện từ thiện.

The organizations corp together to raise awareness about mental health.

Các tổ chức hợp tác với nhau để nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.

The schools corp to provide educational resources for underprivileged children.

Các trường học hợp tác để cung cấp tài nguyên giáo dục cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corp

Không có idiom phù hợp