Bản dịch của từ Corrected trong tiếng Việt

Corrected

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corrected (Verb)

kɚˈɛktɪd
kɚˈɛktɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đúng.

Simple past and past participle of correct.

Ví dụ

She corrected her mistake before submitting the essay.

Cô ấy đã sửa lỗi trước khi nộp bài luận.

He did not correct the spelling errors in his writing.

Anh ấy không sửa các lỗi chính tả trong bài viết của mình.

Did they correct the grammar mistakes in their IELTS speaking test?

Họ đã sửa các lỗi ngữ pháp trong bài thi nói IELTS của họ chưa?

Dạng động từ của Corrected (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Correct

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Corrected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Corrected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Corrects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Correcting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Corrected cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you received a terrible service | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I called the hotline and voiced my complaint because it was necessary for such improper behaviour to be [...]Trích: Describe a time you received a terrible service | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time you used your mobile phone for something important
[...] Sometimes it will lead me to the wrong place, but it is very often [...]Trích: Describe a time you used your mobile phone for something important
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
[...] If the answer is a great sum of money will be added to their total winnings [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Although I say “I” had, it would be more to say, “my brother and I had [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Corrected

Không có idiom phù hợp