Bản dịch của từ Corrected trong tiếng Việt
Corrected

Corrected (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đúng.
Simple past and past participle of correct.
She corrected her mistake before submitting the essay.
Cô ấy đã sửa lỗi trước khi nộp bài luận.
He did not correct the spelling errors in his writing.
Anh ấy không sửa các lỗi chính tả trong bài viết của mình.
Did they correct the grammar mistakes in their IELTS speaking test?
Họ đã sửa các lỗi ngữ pháp trong bài thi nói IELTS của họ chưa?
Dạng động từ của Corrected (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Correct |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Corrected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Corrected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Corrects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Correcting |
Họ từ
Từ "corrected" là dạng quá khứ phân từ của động từ "correct", có nghĩa là sửa chữa hoặc điều chỉnh để đúng đắn hơn. Trong tiếng Anh, "corrected" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa và cách sử dụng tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "amend" với nghĩa gần gũi hơn. Trong cả hai biến thể, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng không có biến đổi về ngữ nghĩa.
Từ "corrected" xuất phát từ gốc Latin "corrigere", trong đó "cor-" có nghĩa là "cùng nhau" và "rogare" có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "đòi hỏi". Gốc từ này khởi nguyên có nghĩa là "sửa chữa" hoặc "làm cho đúng". Lịch sử phát triển của từ này đã mở rộng nghĩa sang hành động cải chính, sửa đổi nhằm đảm bảo tính chính xác và hợp lý. Ngày nay, "corrected" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉnh sửa lỗi hoặc điều chỉnh sai sót.
Từ "corrected" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường cần thảo luận về việc sửa đổi hoặc cải thiện các ý tưởng. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến giáo dục hoặc phản hồi học tập. Ngoài ra, "corrected" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và chuyên môn, như khi đề cập đến việc sửa lỗi trong văn bản hoặc quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



