Bản dịch của từ Correlative conjunction trong tiếng Việt
Correlative conjunction
Noun [U/C]

Correlative conjunction (Noun)
kɚɹˈælətɨv kəndʒˈʌŋkʃən
kɚɹˈælətɨv kəndʒˈʌŋkʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Ví dụ bao gồm 'cái này...cái kia' và 'cả hai...không'.
Examples include 'either...or' and 'neither...nor'.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Được sử dụng để thể hiện rằng hai hoặc nhiều yếu tố có tầm quan trọng bằng nhau trong câu.
Used to show that two or more items are of equal importance in a sentence.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Correlative conjunction
Không có idiom phù hợp