Bản dịch của từ Correlative conjunction trong tiếng Việt

Correlative conjunction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Correlative conjunction (Noun)

kɚɹˈælətɨv kəndʒˈʌŋkʃən
kɚɹˈælətɨv kəndʒˈʌŋkʃən
01

Một liên từ kết hợp với một liên từ khác để nối các yếu tố tương tự trong một câu.

A conjunction that pairs up with another conjunction to join similar elements in a sentence.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Ví dụ bao gồm 'cái này...cái kia' và 'cả hai...không'.

Examples include 'either...or' and 'neither...nor'.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được sử dụng để thể hiện rằng hai hoặc nhiều yếu tố có tầm quan trọng bằng nhau trong câu.

Used to show that two or more items are of equal importance in a sentence.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/correlative conjunction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Correlative conjunction

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.