Bản dịch của từ Cosmic space trong tiếng Việt
Cosmic space

Cosmic space (Noun)
Sự rộng lớn, vô tận của bầu khí quyển trái đất; vũ trụ.
The vast limitless expanse beyond the earths atmosphere universe.
Exploring cosmic space can lead to groundbreaking scientific discoveries.
Khám phá không gian vũ trụ có thể dẫn đến những phát hiện khoa học đột phá.
Some people believe that cosmic space holds the key to our future.
Một số người tin rằng không gian vũ trụ giữ chìa khóa của tương lai của chúng ta.
Is it possible for humans to travel to cosmic space in the future?
Liệu con người có thể đi du lịch đến không gian vũ trụ trong tương lai không?
Cosmic space (Adjective)
Liên quan đến vũ trụ hoặc vũ trụ, đặc biệt là khác biệt với trái đất.
Pertaining to the universe or cosmos especially as distinct from the earth.
The cosmic space exploration program is fascinating.
Chương trình khám phá không gian vũ trụ rất hấp dẫn.
Some people find studying cosmic space overwhelming.
Một số người thấy việc nghiên cứu không gian vũ trụ áp đảo.
Is cosmic space travel possible in the near future?
Việc du lịch không gian vũ trụ có thể có trong tương lai gần không?
"Các không gian vũ trụ" đề cập đến những khu vực rộng lớn và chưa biết trong vũ trụ, nơi chứa các thiên thể, hố đen, và không gian giữa các ngôi sao. Thuật ngữ này không phân biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và cách sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc triết học rất phổ biến. Tuy nhiên, trong tiếng Anh nói, phát âm có thể hơi khác biệt do các dấu nhấn và cách nhấn âm khác nhau giữa các vùng miền.
Từ "cosmic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kosmos", có nghĩa là "thế giới" hoặc "vũ trụ". Trong khi đó, "space" xuất phát từ tiếng Latinh "spatium", chỉ không gian hoặc khoảng trống. Sự kết hợp của hai khái niệm này phản ánh ý tưởng về vũ trụ rộng lớn và bí ẩn. Trong ngữ cảnh hiện tại, "cosmic space" chỉ không gian vũ trụ liên quan đến thiên thể và các hiện tượng vũ trụ, tạo nền tảng cho các nghiên cứu thiên văn học và triết học vũ trụ.
Thuật ngữ "cosmic space" xuất hiện với tần suất cao trong phần Đọc và Nghe của bài thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề khoa học, thiên văn học và môi trường vũ trụ. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các khái niệm triết học, sự sống ngoài Trái Đất và nghiên cứu vũ trụ. Trong các hoàn cảnh khác, "cosmic space" cũng thường gặp trong văn học, phim khoa học viễn tưởng và các nghiên cứu về cuộc sống trong vũ trụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp