Bản dịch của từ Cosmos trong tiếng Việt
Cosmos

Cosmos (Noun)
She planted cosmos flowers in her garden for a pop of color.
Cô ấy đã trồng hoa cosmos trong vườn của mình để thêm màu sắc.
The social event was decorated with vibrant cosmos blooms.
Sự kiện xã hội được trang trí bằng những bông hoa cosmos sặc sỡ.
Cosmos is a popular choice for adding beauty to gatherings.
Cosmos là lựa chọn phổ biến để thêm vẻ đẹp vào các buổi tụ tập.
She believed in the interconnectedness of the cosmos.
Cô ấy tin vào sự liên kết của vũ trụ.
Exploring the mysteries of the cosmos fascinated the group.
Khám phá bí ẩn của vũ trụ làm nhóm rất hứng thú.
The documentary showcased the beauty of the cosmos.
Bộ phim tài liệu giới thiệu vẻ đẹp của vũ trụ.
Dạng danh từ của Cosmos (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cosmos | Cosmoses |
Họ từ
Từ "cosmos" mang nghĩa chung là vũ trụ hoặc hệ thống vũ trụ, thể hiện tổng thể của mọi vật chất và năng lượng, bao gồm cả không gian và thời gian. Trong tiếng Anh, khái niệm này không phân chia khác biệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, theo ngữ cảnh, "cosmos" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý học, triết học hoặc tôn giáo. Cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản tiếng Anh.
Từ "cosmos" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kosmos", có nghĩa là "thế giới" hoặc "trật tự". Từ này đã được sử dụng để chỉ sự trật tự và hài hòa của vũ trụ. Trong tiếng Latin, "cosmos" được giữ nguyên với nghĩa tương tự và được tích hợp vào các ngôn ngữ châu Âu khác. Ngày nay, "cosmos" được dùng để chỉ vũ trụ hoặc toàn bộ tồn tại, nhấn mạnh vào sự đa dạng và sự liên kết của các yếu tố trong vũ trụ.
Từ "cosmos" xuất hiện với tần suất thấp ở các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói, nhưng có thể được gặp nhiều hơn trong các bài viết và đọc hiểu thuộc chủ đề thiên văn học hoặc triết học. Trong các ngữ cảnh khác, "cosmos" thường được sử dụng để mô tả vũ trụ rộng lớn, sự hài hòa của các hệ thống tự nhiên, hoặc trong các cuộc thảo luận triết học về sự tồn tại và ý nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


