Bản dịch của từ Cosplayer trong tiếng Việt
Cosplayer

Cosplayer (Noun)
Jessica is a talented cosplayer at the Comic-Con this year.
Jessica là một cosplayer tài năng tại Comic-Con năm nay.
Not every fan becomes a cosplayer at social events.
Không phải fan nào cũng trở thành cosplayer tại các sự kiện xã hội.
Is the new cosplayer joining our group for the festival?
Cosplayer mới có tham gia nhóm của chúng ta cho lễ hội không?
Từ "cosplayer" xuất phát từ cụm từ "costume player", chỉ những người tham gia vào hoạt động hóa trang theo nhân vật từ phim ảnh, trò chơi điện tử, hoặc manga. Trong tiếng Anh, cách phát âm và sử dụng từ này tương tự giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ở Anh, có thể có sự nhấn mạnh hơn vào khía cạnh sáng tạo trang phục, trong khi ở Mỹ, nó thường chú trọng vào phần trình diễn và sự tương tác giữa các cosplayer. Sự khác biệt này làm nổi bật sự đa dạng trong cách tiếp cận văn hóa của người hâm mộ.
Từ "cosplayer" có nguồn gốc từ sự kết hợp giữa hai từ tiếng Anh: "costume" (trang phục) và "player" (người chơi). Tuy nhiên, phần gốc của "costume" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "consuetudo", có nghĩa là phong tục, thói quen. Khái niệm cosplayer xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, phản ánh văn hóa thần tượng và sự thỏa mãn nhu cầu sáng tạo cá nhân thông qua việc hóa thân thành nhân vật trong trò chơi điện tử, phim ảnh hay truyện tranh. Sự phát triển của internet và cộng đồng online đã thúc đẩy sự phổ biến của thuật ngữ này.
Từ "cosplayer" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần nói và viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về sở thích và văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các sự kiện liên quan đến văn hóa pop, hội chợ truyện tranh và cộng đồng trực tuyến, nơi những người yêu thích hóa trang thành nhân vật từ truyện tranh, phim và trò chơi điện tử. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự phát triển của văn hóa đại chúng và sự giao thoa giữa các hình thức giải trí khác nhau.