Bản dịch của từ Cost overrun trong tiếng Việt
Cost overrun

Cost overrun (Noun)
Chi phí vượt ngân sách trong một dự án.
An excess of costs over budgeted or planned costs in a project.
The city faced a cost overrun in the new park project.
Thành phố đã gặp phải chi phí vượt ngân sách trong dự án công viên mới.
The community did not expect a cost overrun for the school renovation.
Cộng đồng không mong đợi chi phí vượt ngân sách cho việc cải tạo trường học.
Is the cost overrun affecting the local housing development plans?
Liệu chi phí vượt ngân sách có ảnh hưởng đến kế hoạch phát triển nhà ở địa phương không?
The city faced a cost overrun in the new park project.
Thành phố đã gặp phải tình trạng vượt chi phí trong dự án công viên mới.
The community did not expect a cost overrun for the school renovation.
Cộng đồng không mong đợi tình trạng vượt chi phí cho việc cải tạo trường học.
Did the city council discuss the cost overrun for the library?
Hội đồng thành phố có thảo luận về tình trạng vượt chi phí cho thư viện không?
The community center faced a cost overrun during its renovation project.
Trung tâm cộng đồng đã gặp phải chi phí vượt ngân sách trong dự án cải tạo.
The city did not expect a cost overrun for the park's construction.
Thành phố không mong đợi chi phí vượt ngân sách cho việc xây dựng công viên.
Did the school experience a cost overrun in its new building project?
Trường có gặp phải chi phí vượt ngân sách trong dự án xây dựng mới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp