Bản dịch của từ Cost overrun trong tiếng Việt

Cost overrun

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cost overrun(Noun)

kˈɑst ˈoʊvɚɹˌʌn
kˈɑst ˈoʊvɚɹˌʌn
01

Chi phí vượt ngân sách trong một dự án.

An excess of costs over budgeted or planned costs in a project.

Ví dụ
02

Tình huống trong đó chi phí liên quan đến một dự án vượt quá ước tính ban đầu.

The situation in which the expenses associated with a project exceed the initial estimates.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ tài chính được sử dụng để mô tả các chi phí bổ sung phát sinh vượt quá ngân sách dự kiến.

A financial term used to describe additional costs incurred beyond the expected budget.

Ví dụ