Bản dịch của từ Cost overrun trong tiếng Việt

Cost overrun

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cost overrun (Noun)

kˈɑst ˈoʊvɚɹˌʌn
kˈɑst ˈoʊvɚɹˌʌn
01

Chi phí vượt ngân sách trong một dự án.

An excess of costs over budgeted or planned costs in a project.

Ví dụ

The city faced a cost overrun in the new park project.

Thành phố đã gặp phải chi phí vượt ngân sách trong dự án công viên mới.

The community did not expect a cost overrun for the school renovation.

Cộng đồng không mong đợi chi phí vượt ngân sách cho việc cải tạo trường học.

Is the cost overrun affecting the local housing development plans?

Liệu chi phí vượt ngân sách có ảnh hưởng đến kế hoạch phát triển nhà ở địa phương không?

02

Tình huống trong đó chi phí liên quan đến một dự án vượt quá ước tính ban đầu.

The situation in which the expenses associated with a project exceed the initial estimates.

Ví dụ

The city faced a cost overrun in the new park project.

Thành phố đã gặp phải tình trạng vượt chi phí trong dự án công viên mới.

The community did not expect a cost overrun for the school renovation.

Cộng đồng không mong đợi tình trạng vượt chi phí cho việc cải tạo trường học.

Did the city council discuss the cost overrun for the library?

Hội đồng thành phố có thảo luận về tình trạng vượt chi phí cho thư viện không?

03

Một thuật ngữ tài chính được sử dụng để mô tả các chi phí bổ sung phát sinh vượt quá ngân sách dự kiến.

A financial term used to describe additional costs incurred beyond the expected budget.

Ví dụ

The community center faced a cost overrun during its renovation project.

Trung tâm cộng đồng đã gặp phải chi phí vượt ngân sách trong dự án cải tạo.

The city did not expect a cost overrun for the park's construction.

Thành phố không mong đợi chi phí vượt ngân sách cho việc xây dựng công viên.

Did the school experience a cost overrun in its new building project?

Trường có gặp phải chi phí vượt ngân sách trong dự án xây dựng mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cost overrun/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cost overrun

Không có idiom phù hợp