Bản dịch của từ Cotangent trong tiếng Việt
Cotangent

Cotangent (Noun)
The cotangent of angle A is 0.5 in triangle ABC.
Giá trị cotang của góc A là 0,5 trong tam giác ABC.
The cotangent of angle B is not 1 in triangle DEF.
Giá trị cotang của góc B không phải là 1 trong tam giác DEF.
What is the cotangent of angle C in triangle GHI?
Giá trị cotang của góc C trong tam giác GHI là gì?
Cotangent là một hàm lượng giác, ký hiệu là cot(x), và được định nghĩa là tỉ số giữa cạnh kề và cạnh đối trong một tam giác vuông. Hàm này có thể được mô tả qua hàm sin và cos như cot(x) = cos(x)/sin(x). Trong nghiên cứu toán học, cotangent có vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như phân tích tuần hoàn và hình học. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết, phát âm hay nghĩa.
Từ "cotangent" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "cotangens", được tạo thành từ tiền tố "co-" (cùng với) và "tangens" (tiếp xúc), là từ gốc của "tangent" trong tiếng Anh. "Cotangent" được sử dụng trong toán học để chỉ tỷ số giữa cạnh kề và cạnh đối trong một tam giác. Kể từ khi từ này xuất hiện vào thế kỷ 16, nó đã trở thành một thuật ngữ tiêu chuẩn trong lượng giác, nhấn mạnh mối quan hệ giữa các góc và tỷ lệ trong hình học.
Từ "cotangent" xuất hiện chủ yếu trong các ngữ cảnh toán học và kỹ thuật, đặc biệt là trong các bài kiểm tra như IELTS liên quan đến khoa học tự nhiên và toán học. Tần suất xuất hiện của nó trong kỳ thi IELTS có thể được coi là thấp trong một số phần như Đọc và Nghe, trong khi lại có thể cao hơn ở phần Viết và Nói nếu đề tài liên quan đến toán học. Nói chung, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giải tích và hình học.