Bản dịch của từ Cotangent trong tiếng Việt

Cotangent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cotangent (Noun)

koʊtˈændʒnt
koʊtˈændʒnt
01

(trong một tam giác vuông) tỷ lệ giữa cạnh (không phải cạnh huyền) kề với một góc nhọn cụ thể và cạnh đối diện với góc đó.

In a rightangled triangle the ratio of the side other than the hypotenuse adjacent to a particular acute angle to the side opposite the angle.

Ví dụ

The cotangent of angle A is 0.5 in triangle ABC.

Giá trị cotang của góc A là 0,5 trong tam giác ABC.

The cotangent of angle B is not 1 in triangle DEF.

Giá trị cotang của góc B không phải là 1 trong tam giác DEF.

What is the cotangent of angle C in triangle GHI?

Giá trị cotang của góc C trong tam giác GHI là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cotangent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cotangent

Không có idiom phù hợp