Bản dịch của từ Cotinga trong tiếng Việt
Cotinga

Cotinga (Noun)
Một loài chim đậu được tìm thấy trong các khu rừng ở trung và nam mỹ, con đực thường có màu sắc rực rỡ.
A perching bird found in the forests of central and south america the male of which is frequently brilliantly coloured.
The cotinga is a colorful bird often seen in Brazil's forests.
Cotinga là một loài chim đầy màu sắc thường thấy trong rừng Brazil.
Many people do not know about the cotinga's vibrant colors.
Nhiều người không biết về màu sắc rực rỡ của cotinga.
Is the cotinga endangered due to habitat loss in Colombia?
Cotinga có bị đe dọa do mất môi trường sống ở Colombia không?
"Cotinga" là một danh từ chỉ loài chim thuộc họ Cotingidae, phân bố chủ yếu ở khu vực Trung và Nam Mỹ. Chim cotinga nổi bật với bộ lông sặc sỡ và âm thanh phát ra một cách lôi cuốn, thường sống trong các khu rừng nhiệt đới. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ và được phát âm là /kəˈtɪŋɡə/. Tên gọi này thường được sử dụng trong các nghiên cứu sinh học và bảo tồn động vật hoang dã.
Từ "cotinga" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cotinga", vốn được mượn từ tiếng Tupi, một ngôn ngữ bản địa của Brazil. Trong văn hóa và sinh thái học, cotinga chỉ các loài chim thuộc họ Cotingidae, đặc trưng bởi màu sắc sặc sỡ và âm thanh líu lo. Lịch sử ghi nhận, cotinga thường được liên kết với môi trường nhiệt đới và đã trở thành biểu tượng cho sự đa dạng sinh học của khu vực Amazon. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ và hiện tại phản ánh vai trò của loài chim này trong hệ sinh thái và nghiên cứu sinh học hiện đại.
Từ "cotinga" (danh pháp khoa học: Cotingidae) là tên gọi của họ chim có màu sắc rực rỡ, thường thấy ở khu vực Trung Mỹ và Nam Mỹ. Trong các thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và ít xuất hiện trong các bài kiểm tra nói, viết, nghe hoặc đọc, do liên quan chủ yếu đến lĩnh vực sinh học và thiên nhiên. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu về động vật học, bảo tồn thiên nhiên và sinh thái.