Bản dịch của từ Count down trong tiếng Việt
Count down

Count down (Phrase)
Đếm ngược dần dần từ số về 0, đặc biệt là khi chuẩn bị cho một sự kiện.
Gradual counting backwards from a number to zero especially in preparation for an event.
The community will count down to the New Year at midnight.
Cộng đồng sẽ đếm ngược đến năm mới lúc nửa đêm.
They do not count down for events without proper planning.
Họ không đếm ngược cho các sự kiện mà không có kế hoạch đúng.
Do you think we should count down for the festival?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên đếm ngược cho lễ hội không?
Count down (Verb)
Dần dần đếm ngược từ số về 0, đặc biệt là khi chuẩn bị cho một sự kiện.
Gradually count in reverse from a number to zero especially in preparation for an event.
We will count down from ten before the New Year celebration.
Chúng tôi sẽ đếm ngược từ mười trước lễ kỷ niệm năm mới.
They did not count down for the surprise party last week.
Họ đã không đếm ngược cho bữa tiệc bất ngờ tuần trước.
Can we count down together for the festival next month?
Chúng ta có thể đếm ngược cùng nhau cho lễ hội tháng sau không?
"Count down" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ hành động đếm ngược từ một số lớn đến số không, thường được sử dụng trong các sự kiện như khởi động tên lửa hay bữa tiệc đón năm mới. Trong tiếng Anh British và American, cách viết và nghĩa cơ bản của "count down" là giống nhau; tuy nhiên, trong cách nói, sự khác biệt có thể xuất hiện do ngữ điệu và từ vựng kèm theo. "Count down" không chỉ mang nghĩa đếm ngược mà còn biểu thị sự chuẩn bị cho một sự kiện quan trọng.
Cụm từ "count down" bắt nguồn từ động từ "count" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "computare", có nghĩa là "tính toán". "Down" trong trường hợp này là một trạng từ chỉ vị trí, có nguồn gốc từ tiếng Old English "dūne", mang nghĩa là "xuống". Sự kết hợp này phản ánh hành động đếm ngược từ một số lớn đến một số nhỏ, thường được sử dụng trong các bối cảnh như chuẩn bị cho sự kiện hoặc thời điểm trọng đại. Cụm từ này hiện nay được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, công nghệ và văn hóa đại chúng.
Cụm từ "count down" thường xuất hiện trong các bối cảnh như sự kiện thể thao, lễ hội hoặc trong việc đếm ngược thời gian để chuẩn bị cho một sự kiện quan trọng. Trong bốn thành phần của IELTS, "count down" được sử dụng ít hơn trong bài đọc và viết, nhưng có thể phổ biến trong bài nói và nghe, nơi người nói thường thảo luận về thời gian và sự kiện. Sự hiện diện của nó chủ yếu mang tính chất mô tả và hành động trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp