Bản dịch của từ Counteraccusation trong tiếng Việt
Counteraccusation

Counteraccusation (Noun)
The politician made a counteraccusation against his opponent during the debate.
Nhà chính trị đã đưa ra một cáo buộc ngược lại đối thủ trong cuộc tranh luận.
Many people did not believe the counteraccusation was valid or true.
Nhiều người không tin rằng cáo buộc ngược lại là hợp lệ hoặc đúng.
Did the counteraccusation change public opinion about the politician's actions?
Cáo buộc ngược lại có làm thay đổi ý kiến công chúng về hành động của nhà chính trị không?
Counteraccusation (Noun Countable)
The politician made a counteraccusation against his opponent during the debate.
Nhà chính trị đã đưa ra một cáo buộc ngược lại đối thủ trong cuộc tranh luận.
Many people do not believe her counteraccusation is valid or truthful.
Nhiều người không tin rằng cáo buộc ngược lại của cô ấy là hợp lệ hoặc đúng sự thật.
What was the counteraccusation made by the defendant in the trial?
Cáo buộc ngược lại của bị cáo trong phiên tòa là gì?
Từ "counteraccusation" chỉ việc phản bác lại một cáo buộc bằng cách đưa ra cáo buộc mới, thường nhằm phủ nhận hoặc làm giảm tính hợp lệ của cáo buộc gốc. Đây là một thuật ngữ được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh pháp lý và tranh chấp cá nhân. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, "counterclaim" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các tài liệu pháp lý ở Mỹ.
Từ "counteraccusation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "contra" nghĩa là "chống lại" và "accusatio" có nghĩa là "buộc tội". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển trong ngữ nghĩa pháp lý và phản biện xã hội. Ngày nay, "counteraccusation" chỉ hành động buộc tội lại người đã đưa ra cáo buộc ban đầu, thể hiện sự phức tạp trong mối quan hệ giữa lời buộc tội và phản ứng của bên bị cáo.
Từ "counteraccusation" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là Listening và Speaking, nơi thí sinh thường sử dụng các từ vựng đơn giản hơn để diễn đạt ý. Trong Writing và Reading, từ này có thể thấy trong văn bản chuyên ngành về luật hoặc chính trị, nơi có liên quan đến tranh chấp và biện hộ. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận hoặc tranh luận nhằm phản bác lại một cáo buộc đã được nêu ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp