Bản dịch của từ Counteroffensive trong tiếng Việt
Counteroffensive

Counteroffensive (Noun)
The community launched a counteroffensive against rising crime rates in 2023.
Cộng đồng đã phát động một cuộc phản công chống lại tội phạm gia tăng vào năm 2023.
The counteroffensive did not reduce the number of local thefts significantly.
Cuộc phản công không làm giảm đáng kể số vụ trộm cắp ở địa phương.
How effective was the counteroffensive in improving neighborhood safety?
Cuộc phản công có hiệu quả như thế nào trong việc cải thiện an toàn khu phố?
Dạng danh từ của Counteroffensive (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Counteroffensive | Counteroffensives |
Họ từ
"Counteroffensive" (tiếng Việt: phản công) là thuật ngữ quân sự chỉ hành động tấn công nhằm đối phó với một cuộc tấn công đang diễn ra. Đây là một chiến lược thường được áp dụng nhằm lấy lại quyền kiểm soát khu vực hoặc tình hình. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong hình thức viết, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong tiếng Anh Anh, âm "a" trong "counter" được phát âm rõ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường có âm "c" nhẹ hơn. Sử dụng thuật ngữ này thường gặp trong văn cảnh quân sự hoặc phân tích tình hình chiến lược.
Từ "counteroffensive" được cấu thành từ tiền tố "counter-" (nghĩa là chống lại) và danh từ "offensive" (xu hướng tấn công), bắt nguồn từ tiếng Latin "offensivus", có nguồn gốc từ động từ "offendere", mang nghĩa là "đánh bại". Lịch sử từ này gắn liền với các chiến lược quân sự, chỉ hành động phản công nhằm chống lại một cuộc tấn công. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự kết hợp giữa phản kháng và tấn công, thể hiện trong các ngữ cảnh quân sự và chính trị.
Từ "counteroffensive" thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự, thể hiện một chiến lược phản công nhằm đối kháng lại một cuộc tấn công. Trong IELTS, từ này có thể được sử dụng trong các bài viết hoặc bài nói về chính trị, xung đột và an ninh. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, chủ yếu gặp trong các chủ đề về lịch sử hoặc phân tích chiến lược. Ngoài ra, nó cũng có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về phản ứng đối với khủng hoảng hoặc sự kiện trọng đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp