Bản dịch của từ Counteroffensive trong tiếng Việt

Counteroffensive

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Counteroffensive (Noun)

kaʊnɚɔfˈɛnsɪv
kaʊntɚɔfˈɛnsɪv
01

Một cuộc tấn công được thực hiện để đáp lại một cuộc tấn công từ kẻ thù, thường trên quy mô lớn hoặc trong một thời gian dài.

An attack made in response to one from an enemy typically on a large scale or for a prolonged period.

Ví dụ

The community launched a counteroffensive against rising crime rates in 2023.

Cộng đồng đã phát động một cuộc phản công chống lại tội phạm gia tăng vào năm 2023.

The counteroffensive did not reduce the number of local thefts significantly.

Cuộc phản công không làm giảm đáng kể số vụ trộm cắp ở địa phương.

How effective was the counteroffensive in improving neighborhood safety?

Cuộc phản công có hiệu quả như thế nào trong việc cải thiện an toàn khu phố?

Dạng danh từ của Counteroffensive (Noun)

SingularPlural

Counteroffensive

Counteroffensives

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/counteroffensive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Counteroffensive

Không có idiom phù hợp