Bản dịch của từ Countersinks trong tiếng Việt
Countersinks
Noun [U/C] Verb
Countersinks (Noun)
kˈaʊntɚsɨŋks
kˈaʊntɚsɨŋks
01
Một dụng cụ hoặc máy dùng để tạo ra các lỗ chìm.
A tool or machine used for creating countersunk holes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Countersinks (Verb)
kˈaʊntɚsɨŋks
kˈaʊntɚsɨŋks
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Countersinks
Không có idiom phù hợp