Bản dịch của từ Counting your chickens before they hatch trong tiếng Việt
Counting your chickens before they hatch

Counting your chickens before they hatch (Phrase)
Many students count their chickens before they hatch in social projects.
Nhiều sinh viên tính toán trước khi gà nở trong các dự án xã hội.
They do not count their chickens before they hatch during discussions.
Họ không tính toán trước khi gà nở trong các cuộc thảo luận.
Should we count our chickens before they hatch in community events?
Chúng ta có nên tính toán trước khi gà nở trong các sự kiện cộng đồng không?
Để quá lạc quan về một sự kiện trong tương lai.
To be overly optimistic about a future event.
Many people are counting their chickens before they hatch in elections.
Nhiều người đang tính toán trước khi gà nở trong các cuộc bầu cử.
She is not counting her chickens before they hatch for the charity event.
Cô ấy không tính toán trước khi gà nở cho sự kiện từ thiện.
Are you counting your chickens before they hatch for social media success?
Bạn có đang tính toán trước khi gà nở cho sự thành công trên mạng xã hội không?
Many people are counting their chickens before they hatch with social media.
Nhiều người đang đếm gà trước khi chúng nở với mạng xã hội.
She isn't counting her chickens before they hatch in social projects.
Cô ấy không đếm gà trước khi chúng nở trong các dự án xã hội.
Are you counting your chickens before they hatch in community events?
Bạn có đang đếm gà trước khi chúng nở trong các sự kiện cộng đồng không?
Câu thành ngữ "counting your chickens before they hatch" có nghĩa là không nên giả định hoặc hy vọng vào những kết quả chưa chắc chắn xảy ra. Thành ngữ này nhấn mạnh sự thiếu thận trọng trong việc lập kế hoạch dựa trên các tình huống chưa xảy ra, có thể dẫn đến những thất bại hoặc thất vọng. Trong tiếng Anh, thành ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa, nhưng có thể có khác biệt về ngữ cảnh sử dụng trong văn nói và văn viết.