Bản dịch của từ Court cupboard trong tiếng Việt

Court cupboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Court cupboard (Noun)

koʊɹt kˈʌbəɹd
koʊɹt kˈʌbəɹd
01

Một đồ nội thất dùng để lưu trữ chén đĩa và đồ dùng, thường được đặt trong các khu vực ăn uống.

A piece of furniture serving as storage for dishes and utensils, often found in dining areas.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Về mặt lịch sử, một chiếc tủ dùng trong các tòa án hoàng gia để trưng bày đĩa và chén.

Historically, a cupboard used in royal courts for the display of branched plate and dishes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tủ trang trí có các kệ hoặc ngăn để trưng bày bát đĩa, thường được sử dụng trong các buổi ăn chính thức.

A decorative cabinet with shelves or compartments for displaying dishes, often used in formal dining settings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Court cupboard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Court cupboard

Không có idiom phù hợp