Bản dịch của từ Court cupboard trong tiếng Việt
Court cupboard
Noun [U/C]

Court cupboard(Noun)
koʊɹt kˈʌbəɹd
koʊɹt kˈʌbəɹd
Ví dụ
02
Về mặt lịch sử, một chiếc tủ dùng trong các tòa án hoàng gia để trưng bày đĩa và chén.
Historically, a cupboard used in royal courts for the display of branched plate and dishes.
Ví dụ
03
Một tủ trang trí có các kệ hoặc ngăn để trưng bày bát đĩa, thường được sử dụng trong các buổi ăn chính thức.
A decorative cabinet with shelves or compartments for displaying dishes, often used in formal dining settings.
Ví dụ
