Bản dịch của từ Court cupboard trong tiếng Việt
Court cupboard
Noun [U/C]

Court cupboard (Noun)
koʊɹt kˈʌbəɹd
koʊɹt kˈʌbəɹd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Về mặt lịch sử, một chiếc tủ dùng trong các tòa án hoàng gia để trưng bày đĩa và chén.
Historically, a cupboard used in royal courts for the display of branched plate and dishes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tủ trang trí có các kệ hoặc ngăn để trưng bày bát đĩa, thường được sử dụng trong các buổi ăn chính thức.
A decorative cabinet with shelves or compartments for displaying dishes, often used in formal dining settings.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Court cupboard
Không có idiom phù hợp