Bản dịch của từ Cowed trong tiếng Việt

Cowed

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cowed (Adjective)

kˈaʊd
kˈaʊd
01

Để biết các trích dẫn sử dụng thuật ngữ này, xem cites:cowed.

For quotations using this term see citationscowed.

Ví dụ

The crowd was cowed by the powerful speech from Martin Luther King Jr.

Đám đông đã bị khuất phục bởi bài phát biểu mạnh mẽ của Martin Luther King Jr.

Many people are not cowed by social media criticism today.

Nhiều người ngày nay không bị khuất phục bởi chỉ trích trên mạng xã hội.

Are students cowed by peer pressure in social situations?

Có phải học sinh bị khuất phục bởi áp lực bạn bè trong các tình huống xã hội không?

02

Sợ hãi phải phục tùng.

Frightened into submission.

Ví dụ

The students felt cowed during the heated debate in class.

Các sinh viên cảm thấy sợ hãi trong cuộc tranh luận căng thẳng trên lớp.

They were not cowed by the tough questions in the interview.

Họ không bị sợ hãi bởi những câu hỏi khó trong buổi phỏng vấn.

Were the citizens cowed by the government's strict regulations?

Người dân có bị sợ hãi bởi các quy định nghiêm ngặt của chính phủ không?

Cowed (Verb)

kˈaʊd
kˈaʊd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bò.

Simple past and past participle of cow.

Ví dụ

The manager cowed the employees with harsh words during the meeting.

Người quản lý đã dọa nhân viên bằng những lời lẽ khắc nghiệt trong cuộc họp.

The community was not cowed by the threats from the protestors.

Cộng đồng không bị dọa bởi những lời đe dọa từ những người biểu tình.

Did the speaker cow the audience with his aggressive tone?

Người diễn giả có dọa khán giả bằng giọng điệu hung hăng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cowed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] For example, in some religions, are revered and worshipped as gods [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal

Idiom with Cowed

Không có idiom phù hợp