Bản dịch của từ Cowed trong tiếng Việt
Cowed
Cowed (Adjective)
The crowd was cowed by the powerful speech from Martin Luther King Jr.
Đám đông đã bị khuất phục bởi bài phát biểu mạnh mẽ của Martin Luther King Jr.
Many people are not cowed by social media criticism today.
Nhiều người ngày nay không bị khuất phục bởi chỉ trích trên mạng xã hội.
Are students cowed by peer pressure in social situations?
Có phải học sinh bị khuất phục bởi áp lực bạn bè trong các tình huống xã hội không?
Sợ hãi phải phục tùng.
Frightened into submission.
The students felt cowed during the heated debate in class.
Các sinh viên cảm thấy sợ hãi trong cuộc tranh luận căng thẳng trên lớp.
They were not cowed by the tough questions in the interview.
Họ không bị sợ hãi bởi những câu hỏi khó trong buổi phỏng vấn.
Were the citizens cowed by the government's strict regulations?
Người dân có bị sợ hãi bởi các quy định nghiêm ngặt của chính phủ không?
Cowed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bò.
Simple past and past participle of cow.
The manager cowed the employees with harsh words during the meeting.
Người quản lý đã dọa nhân viên bằng những lời lẽ khắc nghiệt trong cuộc họp.
The community was not cowed by the threats from the protestors.
Cộng đồng không bị dọa bởi những lời đe dọa từ những người biểu tình.
Did the speaker cow the audience with his aggressive tone?
Người diễn giả có dọa khán giả bằng giọng điệu hung hăng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp