Bản dịch của từ Cozier trong tiếng Việt
Cozier

Cozier (Adjective)
Mang lại cảm giác thoải mái, ấm áp và thư giãn.
Giving a feeling of comfort warmth and relaxation.
The café felt cozier with the new warm lighting and soft chairs.
Quán cà phê cảm thấy ấm cúng hơn với ánh sáng ấm và ghế mềm.
The party was not cozier without decorations and comfortable seating.
Bữa tiệc không ấm cúng nếu không có trang trí và chỗ ngồi thoải mái.
Is this living room cozier than the one in your apartment?
Phòng khách này có ấm cúng hơn phòng trong căn hộ của bạn không?
Dạng tính từ của Cozier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cozy Ấm áp | Cozier Ấm cúng hơn | Coziest Ấm cúng nhất |
Cozier (Verb)
Làm cho (một căn phòng) thoải mái hơn hoặc ấm áp hơn.
Make a room more comfortable or warm.
They made their living room cozier with soft lighting and blankets.
Họ làm cho phòng khách ấm áp hơn bằng đèn và chăn mềm.
The café does not feel cozier during winter months without heaters.
Quán cà phê không cảm thấy ấm áp hơn vào mùa đông nếu không có lò sưởi.
How can we make this classroom cozier for our discussions?
Làm thế nào chúng ta có thể làm cho lớp học này ấm áp hơn cho các cuộc thảo luận?
Họ từ
Từ "cozier" là dạng so sánh hơn của tính từ "cozy", có nghĩa là ấm cúng, dễ chịu hoặc tạo cảm giác thoải mái. Trong tiếng Anh Mỹ, "cozy" thường được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng từ "cosy". Cả hai từ đều có nghĩa tương tự, nhưng khác nhau ở chính tả và cách phát âm. Phiên âm "cozy" [ˈkoʊ.zi] và "cosy" [ˈkəʊ.zi] thể hiện sự khác biệt trong giọng điệu, nhưng đều mang ý nghĩa tích cực về không gian sống.
Từ "cozier" xuất phát từ tính từ "cozy", có nguồn gốc từ từ "cosy" trong tiếng Anh cổ, được mượn từ tiếng Hà Lan "knus" (ấm áp, thoải mái). Từ này ban đầu chỉ sự ấm áp vật lý và dần phát triển để chỉ cảm giác dễ chịu, thân thuộc. Sự chuyển biến này phản ánh một mối liên hệ giữa không gian sống và cảm xúc, dẫn đến nghĩa hiện tại, mô tả những nơi hay trải nghiệm tạo cảm giác gần gũi và thoải mái hơn.
Từ "cozier" là dạng so sánh hơn của tính từ "cozy", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự thoải mái và ấm cúng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp hơn trong Writing và Speaking so với Reading và Listening, nơi các chủ đề về cuộc sống thường nhật và cảm xúc có thể tạo cơ hội cho việc sử dụng từ này. Ngoài ra, từ cũng phổ biến trong các bài viết hoặc cuộc thảo luận liên quan đến không gian sống và sự thoải mái trong đời sống cá nhân.