Bản dịch của từ Cozier trong tiếng Việt

Cozier

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cozier (Adjective)

01

Mang lại cảm giác thoải mái, ấm áp và thư giãn.

Giving a feeling of comfort warmth and relaxation.

Ví dụ

The café felt cozier with the new warm lighting and soft chairs.

Quán cà phê cảm thấy ấm cúng hơn với ánh sáng ấm và ghế mềm.

The party was not cozier without decorations and comfortable seating.

Bữa tiệc không ấm cúng nếu không có trang trí và chỗ ngồi thoải mái.

Is this living room cozier than the one in your apartment?

Phòng khách này có ấm cúng hơn phòng trong căn hộ của bạn không?

Dạng tính từ của Cozier (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Cozy

Ấm áp

Cozier

Ấm cúng hơn

Coziest

Ấm cúng nhất

Cozier (Verb)

01

Làm cho (một căn phòng) thoải mái hơn hoặc ấm áp hơn.

Make a room more comfortable or warm.

Ví dụ

They made their living room cozier with soft lighting and blankets.

Họ làm cho phòng khách ấm áp hơn bằng đèn và chăn mềm.

The café does not feel cozier during winter months without heaters.

Quán cà phê không cảm thấy ấm áp hơn vào mùa đông nếu không có lò sưởi.

How can we make this classroom cozier for our discussions?

Làm thế nào chúng ta có thể làm cho lớp học này ấm áp hơn cho các cuộc thảo luận?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cozier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cozier

Không có idiom phù hợp