Bản dịch của từ Crag trong tiếng Việt
Crag
Crag (Noun)
The climbers scaled the crag to reach the summit.
Những người leo núi đã vượt qua vách đá để đạt đỉnh.
The local rock climbing club organized an event at the crag.
Câu lạc bộ leo núi địa phương đã tổ chức một sự kiện tại vách đá.
The crag in the countryside is a popular spot for outdoor activities.
Vách đá ở nông thôn là một điểm đến phổ biến cho các hoạt động ngoại ô.
The climbers scaled the crag with difficulty.
Những người leo núi vượt qua vách đá khó khăn.
The local community often picnics near the crag.
Cộng đồng địa phương thường dã ngoại gần vách đá.
The crag provided a stunning backdrop for the village festival.
Vách đá tạo nên bối cảnh tuyệt đẹp cho lễ hội làng.
Dạng danh từ của Crag (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crag | Crags |
Họ từ
Từ "crag" chỉ một khối đá lớn, thường là một phần của vách đá hoặc đỉnh núi, có đặc điểm là cứng rắn và dốc đứng. Trong tiếng Anh Anh, "crag" vẫn giữ nguyên cách viết và phát âm như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý và thể thao leo núi để chỉ những dạng địa hình khó khăn và hiểm trở.
Từ "crag" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "craeg", có nghĩa là đá tảng hoặc mỏm đá, xuất phát từ gốc tiếng Proto-Germanic "*kragwaz", có thể liên kết với nghĩa của sự cứng cáp và kiên cố. Trong lịch sử, "crag" chỉ ra những địa hình hiểm trở, biểu thị sự vững chắc và khó khăn trong tiếp cận. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với các đặc điểm địa lý độc đáo, nhấn mạnh tính chất mạnh mẽ và sự bền bỉ của hình thái tự nhiên.
Từ “crag” thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, với mức độ thường dùng chủ yếu trong bài đọc liên quan đến địa lý hoặc du lịch. Trong ngữ cảnh khác, “crag” được sử dụng phổ biến trong văn học, đặc biệt trong mô tả phong cảnh hùng vĩ hoặc thiên nhiên hoang dã, thường liên quan đến các tình huống như leo núi, khám phá núi non, hoặc trong các bài viết miêu tả cảnh quan. Sự xuất hiện hạn chế của từ này có thể ảnh hưởng đến khả năng sử dụng từ trong đời sống thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp