Bản dịch của từ Crag trong tiếng Việt

Crag

Noun [U/C]

Crag (Noun)

kɹæg
kɹæg
01

Một sa thạch có vỏ xuất hiện ở miền đông nước anh.

A shelly sandstone occurring in eastern england.

Ví dụ

The climbers scaled the crag to reach the summit.

Những người leo núi đã vượt qua vách đá để đạt đỉnh.

The local rock climbing club organized an event at the crag.

Câu lạc bộ leo núi địa phương đã tổ chức một sự kiện tại vách đá.

02

Vách đá hoặc mặt đá dốc đứng hoặc gồ ghề.

A steep or rugged cliff or rock face.

Ví dụ

The climbers scaled the crag with difficulty.

Những người leo núi vượt qua vách đá khó khăn.

The local community often picnics near the crag.

Cộng đồng địa phương thường dã ngoại gần vách đá.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crag

Không có idiom phù hợp