Bản dịch của từ Crag trong tiếng Việt
Crag
Noun [U/C]
Crag (Noun)
kɹæg
kɹæg
Ví dụ
The climbers scaled the crag to reach the summit.
Những người leo núi đã vượt qua vách đá để đạt đỉnh.
The local rock climbing club organized an event at the crag.
Câu lạc bộ leo núi địa phương đã tổ chức một sự kiện tại vách đá.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Crag
Không có idiom phù hợp