Bản dịch của từ Crave trong tiếng Việt
Crave

Crave (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của khao khát.
Simple past and past participle of crave.
She craved attention from her friends on social media.
Cô ấy khao khát sự chú ý từ bạn bè trên mạng xã hội.
He craved connection and joined various social clubs in the city.
Anh ấy khao khát kết nối và tham gia nhiều câu lạc bộ xã hội ở thành phố.
The teenager craved acceptance from his peers in the social group.
Thanh thiếu niên khao khát sự chấp nhận từ bạn đồng trang lứa trong nhóm xã hội.
Dạng động từ của Crave (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Craved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Craved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Craves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Craving |
Họ từ
"Crave" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mong muốn mãnh liệt hoặc khao khát điều gì đó, thường là thứ liên quan đến nhu cầu thể xác hoặc cảm xúc. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay ngữ dụng. Tuy nhiên, trong khẩu ngữ, "crave" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như ẩm thực hoặc cảm xúc, thể hiện sự thèm muốn mạnh mẽ.
Từ "crave" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cravare", có nghĩa là "khao khát" hay "mong muốn mãnh liệt". Xuất phát từ động từ này, "crave" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 với ý nghĩa thể hiện sự thèm thuồng hoặc ước ao mãnh liệt đối với một thứ gì đó, thường là thức ăn hoặc cảm xúc. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn phản ánh sự khát khao sâu sắc, cho thấy sự liên kết bền vững giữa nguồn gốc ngôn ngữ và cảm xúc nhân văn.
Từ "crave" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi nó được sử dụng để biểu đạt sự mong muốn mãnh liệt đối với một cái gì đó. Trong ngữ cảnh giáo dục và nghiên cứu, "crave" có thể liên quan đến các tình huống như nhu cầu học tập, ẩm thực hoặc thói quen cá nhân. Sự phổ biến của từ này có thể được nhận thấy trong các cuộc thảo luận về cảm xúc, thói quen dinh dưỡng và hành vi tiêu dùng, phản ánh cách mà con người thể hiện những mong muốn sâu sắc của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
