Bản dịch của từ Crave trong tiếng Việt

Crave

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crave (Verb)

kɹˈeɪvd
kɹˈeɪvd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của khao khát.

Simple past and past participle of crave.

Ví dụ

She craved attention from her friends on social media.

Cô ấy khao khát sự chú ý từ bạn bè trên mạng xã hội.

He craved connection and joined various social clubs in the city.

Anh ấy khao khát kết nối và tham gia nhiều câu lạc bộ xã hội ở thành phố.

The teenager craved acceptance from his peers in the social group.

Thanh thiếu niên khao khát sự chấp nhận từ bạn đồng trang lứa trong nhóm xã hội.

Dạng động từ của Crave (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crave

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Craved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Craved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Craves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Craving

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crave/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a place popular for sports | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Also, team sports give children and teenagers a structured way to compete with their peers, which I think many people [...]Trích: Describe a place popular for sports | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Crave

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.