Bản dịch của từ Crawl space trong tiếng Việt

Crawl space

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crawl space (Noun)

kɹˈɔl spˈeɪs
kɹˈɔl spˈeɪs
01

Một khu vực nhỏ thường được tìm thấy dưới sàn của tòa nhà, thường được sử dụng để tiếp cận hệ thống ống nước hoặc hệ thống dây điện.

A small area that is usually found under the floor of a building typically used for access to plumbing or wiring.

Ví dụ

The inspector found mold in the crawl space.

Thanh tra phát hiện nấm mốc trong không gian bò.

There is no ventilation in the crawl space, causing humidity.

Không có thông gió trong không gian bò, gây ẩm ướt.

Is it common to have pests in crawl spaces of old houses?

Có phổ biến việc có sâu bọ trong không gian bò của những ngôi nhà cũ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crawl space/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crawl space

Không có idiom phù hợp