Bản dịch của từ Crawl space trong tiếng Việt
Crawl space

Crawl space (Noun)
The inspector found mold in the crawl space.
Thanh tra phát hiện nấm mốc trong không gian bò.
There is no ventilation in the crawl space, causing humidity.
Không có thông gió trong không gian bò, gây ẩm ướt.
Is it common to have pests in crawl spaces of old houses?
Có phổ biến việc có sâu bọ trong không gian bò của những ngôi nhà cũ không?
"Crawl space" là thuật ngữ kiến trúc chỉ không gian hẹp, thường nằm giữa nền nhà và mặt đất, cho phép người hoặc thiết bị tiếp cận để kiểm tra hoặc sửa chữa hệ thống ống dẫn, điện, và xử lý độ ẩm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, sử dụng thuật ngữ này thường phổ biến hơn ở Mỹ, nơi nhiều ngôi nhà có thiết kế crawl space để cải thiện thông gió và kiểm soát độ ẩm.
Thuật ngữ "crawl space" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "crawl" (các từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crepare", nghĩa là di chuyển chậm rãi) và "space" (xuất phát từ tiếng Latinh "spatium", nghĩa là khoảng trống hoặc không gian). Bắt đầu xuất hiện trong xây dựng nhà ở, "crawl space" chỉ đến khu vực hẹp giữa mặt đất và nền nhà, cho phép thi công và bảo trì. Định nghĩa hiện tại nhấn mạnh vai trò của nó như một không gian cho hệ thống ống dẫn và thông gió, phản ánh chức năng thực tiễn trong thiết kế kiến trúc.
Cụm từ "crawl space" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh nghe và đọc, liên quan đến vấn đề xây dựng và thiết kế nhà ở. Trong các bài thi này, nó thường xuất hiện trong những đoạn văn mô tả kỹ thuật hoặc tình huống sửa chữa nhà. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thông gió, ẩm mốc và cách bảo trì không gian dưới sàn trong các căn nhà, đặc biệt là ở những khu vực có khí hậu ẩm ướt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp