Bản dịch của từ Creamer trong tiếng Việt

Creamer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creamer (Noun)

01

Một loại kem hoặc sữa thay thế để thêm vào cà phê hoặc trà.

A cream or milk substitute for adding to coffee or tea.

Ví dụ

She prefers almond creamer in her coffee every morning.

Cô ấy thích creamer hạnh nhân trong cà phê mỗi sáng.

He does not like using regular creamer for his tea.

Anh ấy không thích sử dụng creamer thông thường cho trà.

Do you have any flavored creamer for the coffee party?

Bạn có creamer hương vị nào cho bữa tiệc cà phê không?

02

Một bình đựng kem.

A jug for cream.

Ví dụ

The coffee shop has a new creamer for customers to enjoy.

Quán cà phê có một bình kem mới cho khách hàng thưởng thức.

There isn't any creamer left for the meeting's coffee.

Không còn bình kem nào cho cà phê trong cuộc họp.

Is the creamer available at the social event tonight?

Bình kem có sẵn tại sự kiện xã hội tối nay không?

03

Đĩa phẳng dùng để hớt kem sữa.

A flat dish used for skimming the cream off milk.

Ví dụ

The creamer held fresh cream for the coffee at the café.

Bình đựng kem chứa kem tươi cho cà phê tại quán.

The creamer does not spill when served carefully at parties.

Bình đựng kem không đổ khi được phục vụ cẩn thận tại tiệc.

Is the creamer on the table for the guests tonight?

Bình đựng kem có trên bàn cho khách tối nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Creamer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Creamer

Không có idiom phù hợp