Bản dịch của từ Creamer trong tiếng Việt

Creamer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creamer(Noun)

kɹˈeɪmɚɹ
kɹˈimɚ
01

Một loại kem hoặc sữa thay thế để thêm vào cà phê hoặc trà.

A cream or milk substitute for adding to coffee or tea.

Ví dụ
02

Một bình đựng kem.

A jug for cream.

Ví dụ
03

Đĩa phẳng dùng để hớt kem sữa.

A flat dish used for skimming the cream off milk.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh