Bản dịch của từ Creamer trong tiếng Việt
Creamer

Creamer (Noun)
Một loại kem hoặc sữa thay thế để thêm vào cà phê hoặc trà.
A cream or milk substitute for adding to coffee or tea.
She prefers almond creamer in her coffee every morning.
Cô ấy thích creamer hạnh nhân trong cà phê mỗi sáng.
He does not like using regular creamer for his tea.
Anh ấy không thích sử dụng creamer thông thường cho trà.
Do you have any flavored creamer for the coffee party?
Bạn có creamer hương vị nào cho bữa tiệc cà phê không?
Một bình đựng kem.
A jug for cream.
The coffee shop has a new creamer for customers to enjoy.
Quán cà phê có một bình kem mới cho khách hàng thưởng thức.
There isn't any creamer left for the meeting's coffee.
Không còn bình kem nào cho cà phê trong cuộc họp.
Is the creamer available at the social event tonight?
Bình kem có sẵn tại sự kiện xã hội tối nay không?
The creamer held fresh cream for the coffee at the café.
Bình đựng kem chứa kem tươi cho cà phê tại quán.
The creamer does not spill when served carefully at parties.
Bình đựng kem không đổ khi được phục vụ cẩn thận tại tiệc.
Is the creamer on the table for the guests tonight?
Bình đựng kem có trên bàn cho khách tối nay không?
Từ "creamer" trong tiếng Anh có nghĩa chung là một loại sản phẩm dùng để pha trộn với cà phê hoặc trà, giúp làm tăng độ béo và hương vị. Trong tiếng Anh Mỹ, "creamer" thường được sử dụng để chỉ các loại kem không sữa và chế phẩm từ sữa. Trong khi đó, tại Anh, thuật ngữ này có thể ít phổ biến hơn và thường chỉ sử dụng từ "cream" để chỉ kem. Phát âm của "creamer" ở cả hai biến thể tương tự, nhưng cách sử dụng tùy thuộc vào sở thích văn hóa ẩm thực.
Từ "creamer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cremian", có nghĩa là "đánh kem", bắt nguồn từ từ Latin "cremare", có nghĩa là "đun nóng" hoặc "nấu chảy". Qua thời gian, "creamer" đã được sử dụng để chỉ sản phẩm làm từ sữa, thường được dùng để thêm vào đồ uống nóng như cà phê hoặc trà. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự chuyển biến từ quá trình chế biến đến sản phẩm hoàn thiện, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc tạo ra hương vị và chất lượng đồ uống.
Từ "creamer" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến ẩm thực, đặc biệt là khi thảo luận về đồ uống như cà phê hoặc trà. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được sử dụng phổ biến trong phần nói và viết, khi nói về thói quen tiêu dùng hoặc mô tả món ăn. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao trong phần nghe và đọc. Ngoài ra, "creamer" cũng thường được tìm thấy trong văn viết về dinh dưỡng và thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp