Bản dịch của từ Create awareness trong tiếng Việt

Create awareness

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Create awareness (Verb)

kɹiˈeɪt əwˈɛɹnəs
kɹiˈeɪt əwˈɛɹnəs
01

Để đưa đến sự chú ý của người khác, khiến họ nhận thức về điều gì đó.

To bring to the attention of others, making them aware of something.

Ví dụ

We create awareness about climate change through community workshops every month.

Chúng tôi tạo ra nhận thức về biến đổi khí hậu qua các hội thảo cộng đồng mỗi tháng.

They do not create awareness about mental health issues in schools.

Họ không tạo ra nhận thức về các vấn đề sức khỏe tâm thần trong trường học.

How can we create awareness about poverty in our community?

Làm thế nào chúng ta có thể tạo ra nhận thức về nghèo đói trong cộng đồng?

02

Để nuôi dưỡng sự hiểu biết hoặc kiến thức về một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể.

To foster understanding or knowledge of a particular issue or topic.

Ví dụ

Nonprofits aim to create awareness about climate change and its effects.

Các tổ chức phi lợi nhuận nhằm tạo ra sự nhận thức về biến đổi khí hậu và tác động của nó.

They do not create awareness about mental health in schools.

Họ không tạo ra sự nhận thức về sức khỏe tâm thần trong các trường học.

How can we create awareness about poverty in our community?

Làm thế nào chúng ta có thể tạo ra sự nhận thức về nghèo đói trong cộng đồng của mình?

03

Để kích thích một phản ứng cảm xúc hoặc sự tham gia liên quan đến một nguyên nhân hoặc chủ đề.

To prompt an emotional reaction or engagement regarding a cause or subject.

Ví dụ

Organizations create awareness about climate change through community events and workshops.

Các tổ chức tạo ra nhận thức về biến đổi khí hậu thông qua sự kiện cộng đồng và hội thảo.

They do not create awareness for issues like poverty and education inequality.

Họ không tạo ra nhận thức cho các vấn đề như nghèo đói và bất bình đẳng giáo dục.

How can we create awareness about mental health in our community?

Làm thế nào chúng ta có thể tạo ra nhận thức về sức khỏe tâm thần trong cộng đồng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Create awareness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/12/2021
[...] To help deal with these issues, governments need to help promote a culture where young people regularly take part in stress-relieving activities, and an of mental health issues amongst young people before they develop serious problems such as anxiety, depression, or suicidal tendencies [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/12/2021

Idiom with Create awareness

Không có idiom phù hợp