Bản dịch của từ Create awareness trong tiếng Việt
Create awareness
Create awareness (Verb)
We create awareness about climate change through community workshops every month.
Chúng tôi tạo ra nhận thức về biến đổi khí hậu qua các hội thảo cộng đồng mỗi tháng.
They do not create awareness about mental health issues in schools.
Họ không tạo ra nhận thức về các vấn đề sức khỏe tâm thần trong trường học.
How can we create awareness about poverty in our community?
Làm thế nào chúng ta có thể tạo ra nhận thức về nghèo đói trong cộng đồng?
Để nuôi dưỡng sự hiểu biết hoặc kiến thức về một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể.
To foster understanding or knowledge of a particular issue or topic.
Nonprofits aim to create awareness about climate change and its effects.
Các tổ chức phi lợi nhuận nhằm tạo ra sự nhận thức về biến đổi khí hậu và tác động của nó.
They do not create awareness about mental health in schools.
Họ không tạo ra sự nhận thức về sức khỏe tâm thần trong các trường học.
How can we create awareness about poverty in our community?
Làm thế nào chúng ta có thể tạo ra sự nhận thức về nghèo đói trong cộng đồng của mình?
Organizations create awareness about climate change through community events and workshops.
Các tổ chức tạo ra nhận thức về biến đổi khí hậu thông qua sự kiện cộng đồng và hội thảo.
They do not create awareness for issues like poverty and education inequality.
Họ không tạo ra nhận thức cho các vấn đề như nghèo đói và bất bình đẳng giáo dục.
How can we create awareness about mental health in our community?
Làm thế nào chúng ta có thể tạo ra nhận thức về sức khỏe tâm thần trong cộng đồng?
"Cải thiện nhận thức" là cụm từ tiếng Anh thường được dùng để chỉ hành động tăng cường sự hiểu biết hoặc chú ý từ phía công chúng về một vấn đề cụ thể. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, ở Mỹ, "create awareness" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh các chiến dịch truyền thông hoặc xã hội. Sự chú ý vào việc nâng cao nhận thức có thể dẫn đến thay đổi hành vi hoặc chính sách trong cộng đồng.