Bản dịch của từ Credenzas trong tiếng Việt
Credenzas

Credenzas (Noun)
The church installed new credenzas for storing community donations securely.
Nhà thờ đã lắp đặt các credenzas mới để lưu trữ quyên góp cộng đồng một cách an toàn.
Many offices do not use credenzas for storage anymore.
Nhiều văn phòng không còn sử dụng credenzas để lưu trữ nữa.
Do you think credenzas are necessary in modern offices?
Bạn có nghĩ rằng credenzas là cần thiết trong các văn phòng hiện đại không?
Họ từ
Từ "credenzas" chỉ đến các tủ, kệ hoặc giá để đồ dùng, thường được dùng trong không gian văn phòng hoặc phòng khách, phục vụ mục đích lưu trữ và trang trí. Trong tiếng Anh Mỹ, "credenza" thường chỉ đến một loại tủ thấp có ngăn kéo hoặc cửa, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bằng các từ khác như "sideboard". Sự khác biệt này nằm ở ngữ cảnh sử dụng và mức độ phổ biến của từ ngữ trong từng biến thể ngôn ngữ.
Từ "credenza" có nguồn gốc từ tiếng Ý "credenza", bắt nguồn từ động từ "credere", có nghĩa là "tin tưởng". Trong thời kỳ phục hưng, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại bàn chứa đồ vật, thường là bàn ăn, nơi người ta có thể "tin tưởng" để đặt thực phẩm và đồ dùng. Ngày nay, "credenza" chỉ những chiếc tủ hoặc bàn gần tường, thường được sử dụng trong không gian làm việc hoặc phòng khách, mang sắc thái về tính chức năng và thẩm mỹ.
Từ "credenzas" thường không xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm bốn kĩ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thiết kế nội thất hoặc kiến trúc, nơi nó được dùng để chỉ một loại tủ chứa đồ có chân. Trong văn học hoặc các văn bản mô tả phong cách sống, "credenzas" có thể được sử dụng để nhấn mạnh tính thẩm mỹ và chức năng của đồ nội thất trong không gian sống.