Bản dịch của từ Credenzas trong tiếng Việt

Credenzas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Credenzas (Noun)

kɹɨdˈɛnzəz
kɹɨdˈɛnzəz
01

Tủ búp phê hoặc tủ buffet, đặc biệt là loại không có chân, thường được sử dụng để đựng đồ trong văn phòng hoặc nhà thờ.

A sideboard or buffet especially one without legs typically used for storage in an office or church.

Ví dụ

The church installed new credenzas for storing community donations securely.

Nhà thờ đã lắp đặt các credenzas mới để lưu trữ quyên góp cộng đồng một cách an toàn.

Many offices do not use credenzas for storage anymore.

Nhiều văn phòng không còn sử dụng credenzas để lưu trữ nữa.

Do you think credenzas are necessary in modern offices?

Bạn có nghĩ rằng credenzas là cần thiết trong các văn phòng hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/credenzas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Credenzas

Không có idiom phù hợp