Bản dịch của từ Credit limit trong tiếng Việt

Credit limit

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Credit limit (Idiom)

01

Giới hạn về tổng số tiền có thể vay bằng tài khoản tín dụng.

The limit on the total amount of money that can be borrowed using a credit account.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Số tiền tín dụng tối đa mà người cho vay sẽ cấp cho người đi vay.

The maximum amount of credit that a lender will extend to a borrower.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/credit limit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Credit limit

Không có idiom phù hợp