Bản dịch của từ Credit limit trong tiếng Việt

Credit limit

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Credit limit (Idiom)

01

Giới hạn về tổng số tiền có thể vay bằng tài khoản tín dụng.

The limit on the total amount of money that can be borrowed using a credit account.

Ví dụ

Many students exceed their credit limit while studying abroad in 2023.

Nhiều sinh viên vượt quá hạn mức tín dụng khi du học năm 2023.

Students do not realize their credit limit affects their financial health.

Sinh viên không nhận ra hạn mức tín dụng ảnh hưởng đến sức khỏe tài chính.

What is the average credit limit for college students in America?

Hạn mức tín dụng trung bình của sinh viên đại học ở Mỹ là gì?

02

Số tiền tín dụng tối đa mà người cho vay sẽ cấp cho người đi vay.

The maximum amount of credit that a lender will extend to a borrower.

Ví dụ

Many people exceed their credit limit during holiday shopping in December.

Nhiều người vượt quá hạn mức tín dụng trong mùa mua sắm tháng Mười Hai.

She does not understand her credit limit and spends too much.

Cô ấy không hiểu hạn mức tín dụng và chi tiêu quá nhiều.

What happens if you exceed your credit limit on your card?

Điều gì xảy ra nếu bạn vượt quá hạn mức tín dụng trên thẻ của bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/credit limit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Credit limit

Không có idiom phù hợp