Bản dịch của từ Credit limit trong tiếng Việt
Credit limit

Credit limit (Idiom)
Many students exceed their credit limit while studying abroad in 2023.
Nhiều sinh viên vượt quá hạn mức tín dụng khi du học năm 2023.
Students do not realize their credit limit affects their financial health.
Sinh viên không nhận ra hạn mức tín dụng ảnh hưởng đến sức khỏe tài chính.
What is the average credit limit for college students in America?
Hạn mức tín dụng trung bình của sinh viên đại học ở Mỹ là gì?
Many people exceed their credit limit during holiday shopping in December.
Nhiều người vượt quá hạn mức tín dụng trong mùa mua sắm tháng Mười Hai.
She does not understand her credit limit and spends too much.
Cô ấy không hiểu hạn mức tín dụng và chi tiêu quá nhiều.
What happens if you exceed your credit limit on your card?
Điều gì xảy ra nếu bạn vượt quá hạn mức tín dụng trên thẻ của bạn?
Giới hạn tín dụng (credit limit) đề cập đến số tiền tối đa mà người tiêu dùng có thể vay hoặc chi tiêu trên thẻ tín dụng của mình. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng, nhằm xác định khả năng thanh toán của người sử dụng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau. Trong văn viết, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể.
Từ "credit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "creditum", có nghĩa là "điều được cho mượn". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự tín nhiệm trong giao dịch tài chính, phản ánh khả năng của một cá nhân hoặc tổ chức trong việc hoàn trả khoản vay. "Limit" xuất phát từ tiếng Latin "limitare", nghĩa là "giới hạn". Từ "credit limit" do đó chỉ ra mức tối đa mà một người có thể vay mượn, thể hiện mối quan hệ giữa tín nhiệm và khả năng tài chính.
"Credit limit" là thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, liên quan đến tài chính và ngân hàng. Tần suất sử dụng thuật ngữ này trong các ngữ cảnh tài chính cao, trong các tình huống như xét duyệt hồ sơ vay tiền, quản lý chi tiêu cá nhân hoặc kiểm soát nợ thẻ tín dụng. Cụm từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các cuộc thảo luận về quy định tín dụng và quản lý tài chính cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp