Bản dịch của từ Creep in trong tiếng Việt
Creep in

Creep in (Verb)
She will creep in during the meeting to avoid interruption.
Cô ấy sẽ lén lút vào trong cuộc họp để không bị gián đoạn.
They did not creep in quietly at the party last night.
Họ đã không lén lút vào yên tĩnh tại bữa tiệc tối qua.
Did you see him creep in while everyone was talking?
Bạn có thấy anh ấy lén lút vào khi mọi người đang nói chuyện không?
Social media can creep in and change our daily interactions subtly.
Mạng xã hội có thể len lỏi và thay đổi những tương tác hàng ngày.
Negative influences do not creep in overnight; they take time to develop.
Ảnh hưởng tiêu cực không thể len lỏi ngay lập tức; chúng cần thời gian để phát triển.
Can social norms creep in without us noticing their impact?
Liệu các chuẩn mực xã hội có thể len lỏi mà chúng ta không nhận ra tác động của chúng?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp