Bản dịch của từ Creeper trong tiếng Việt

Creeper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creeper(Noun)

krˈiːpɐ
ˈkripɝ
01

Một người hoặc vật di chuyển một cách lén lút.

A person or thing that creeps or moves stealthily

Ví dụ
02

Một loại cây phát triển lan trải trên mặt đất hoặc leo lên một điểm tựa.

A plant that grows along the ground or climbs up a support

Ví dụ
03

Một loại giày có đế dày và nặng.

A type of shoe with a thick heavy sole

Ví dụ