Bản dịch của từ Creeper trong tiếng Việt
Creeper
Creeper (Noun)
Bất kỳ loài chim nhỏ nào bò quanh trên cây hoặc thảm thực vật.
Any of a number of small birds that creep around in trees or vegetation.
The creeper bird was spotted in the park by the lake.
Chim creeper đã được nhìn thấy trong công viên bên hồ.
There are no creeper birds in this urban area.
Không có chim creeper nào ở khu vực đô thị này.
Have you ever seen a creeper bird during your nature walks?
Bạn đã từng thấy chim creeper trong những chuyến đi bộ giữa thiên nhiên chưa?
She felt uncomfortable around the creeper at the party.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái xung quanh kẻ quấy rối tại bữa tiệc.
He made sure to avoid the creeper in his English class.
Anh ấy đảm bảo tránh xa kẻ quấy rối trong lớp tiếng Anh của mình.
Is the creeper still bothering you after you talked to him?
Kẻ quấy rối vẫn làm phiền bạn sau khi bạn nói chuyện với anh ta chưa?
The creeper added a touch of green to the garden.
Cây leo tạo điểm xanh cho vườn.
There was no creeper growing on the walls of the building.
Không có cây leo nào trên tường của tòa nhà.
Did you notice the creeper climbing the tree in the park?
Bạn đã chú ý thấy cây leo đang leo trên cây trong công viên chưa?
Dạng danh từ của Creeper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Creeper | Creepers |
Họ từ
Từ "creeper" trong tiếng Anh có nghĩa chung là một sinh vật hoặc đồ vật di chuyển một cách chậm rãi và đáng sợ. Trong sinh thái học, "creeper" thường chỉ đến các loại cây leo hay động vật bò sát. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được sử dụng để chỉ những người có hành vi theo dõi một cách bất hợp pháp hay đáng ngờ, trong khi tiếng Anh Anh ít dùng nghĩa này hơn. Phát âm của từ này khá tương đồng giữa hai biến thể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau rõ rệt.
Từ "creeper" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "creopan", có nghĩa là "lê bàn chân". Nó xuất phát từ gốc Latin "crepare", mang ý nghĩa là "kêu" hoặc "rung". Trong lịch sử, từ này được dùng để chỉ các sinh vật di chuyển chậm rãi trên mặt đất. Ngày nay, "creeper" không chỉ ám chỉ những loài thực vật bò lan như cây thường xuân mà còn được dùng trong văn hóa hiện đại để chỉ những người lén lút hoặc ẩn nấp.
Từ "creeper" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS; tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả thực vật hoặc động vật. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được sử dụng để thể hiện các khái niệm liên quan đến sinh học hoặc sinh thái. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "creeper" thường được dùng để chỉ người có hành vi rình rập hoặc không thoải mái. Do đó, mặc dù không phổ biến, từ này vẫn có giá trị ngữ nghĩa trong các bối cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp