Bản dịch của từ Crest rail trong tiếng Việt
Crest rail
Noun [U/C]

Crest rail (Noun)
kɹɛst ɹeɪl
kɹɛst ɹeɪl
01
Một thành phần ngang của một hàng rào nằm ở vị trí trên cùng của một hàng cột hoặc hàng rào.
A horizontal member of a railing situated at the top of a balustrade or fence.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Phần ngang cao nhất của lưng ghế, giữa các cột.
The uppermost horizontal part of a chair back, between the posts.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Trong một số loại cấu trúc đồ nội thất, một mảnh ngang kết nối hai thành phần dọc.
In certain types of furniture construction, a horizontal piece connecting two vertical members.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Crest rail
Không có idiom phù hợp