Bản dịch của từ Crest rail trong tiếng Việt
Crest rail
Noun [U/C]

Crest rail(Noun)
kɹɛst ɹeɪl
kɹɛst ɹeɪl
01
Một thành phần ngang của một hàng rào nằm ở vị trí trên cùng của một hàng cột hoặc hàng rào.
A horizontal member of a railing situated at the top of a balustrade or fence.
Ví dụ
02
Phần ngang cao nhất của lưng ghế, giữa các cột.
The uppermost horizontal part of a chair back, between the posts.
Ví dụ
03
Trong một số loại cấu trúc đồ nội thất, một mảnh ngang kết nối hai thành phần dọc.
In certain types of furniture construction, a horizontal piece connecting two vertical members.
Ví dụ
