Bản dịch của từ Crested trong tiếng Việt
Crested

Crested (Adjective)
Có mào, hoặc búi trang trí (trên động vật) hoặc có chùm lông (trên mũ bảo hiểm).
Having a crest or ornamental tuft on an animal or plume on a helmet.
The crested bird sang beautifully in the park yesterday.
Chim có mào đã hát rất hay trong công viên hôm qua.
The report did not mention any crested animals in the zoo.
Báo cáo không đề cập đến bất kỳ động vật có mào nào trong sở thú.
Are crested helmets popular among social activists today?
Mũ có mào có phổ biến trong giới hoạt động xã hội hôm nay không?
The crested emblem represents our school's proud history and achievements.
Biểu tượng có mào đại diện cho lịch sử và thành tựu tự hào của trường.
The crested badge did not symbolize unity among the social clubs.
Huy hiệu có mào không biểu thị sự đoàn kết giữa các câu lạc bộ xã hội.
Does the crested logo reflect the values of our community organization?
Liệu logo có mào có phản ánh giá trị của tổ chức cộng đồng chúng ta không?
Họ từ
Từ "crested" là một tính từ mô tả một đặc điểm hình thái của các loài động vật hoặc thực vật, thường liên quan đến sự phát triển của một lớp mào hay điểm nhấn trên đầu, như mào của chim hay cây có hoa. Trong ngữ cảnh động vật, từ này thường được dùng để chỉ các loài có mào rõ rệt, như gà hay các loài chim khác. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, và cả hai phiên bản đều giữ nguyên nghĩa và cách phát âm.
Từ "crested" bắt nguồn từ động từ "crest", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crista", nghĩa là "gợn sóng" hay "đỉnh". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các đặc điểm cao nhất hoặc nổi bật của một đối tượng, đặc biệt là trong ngữ cảnh tự nhiên như đỉnh núi hay mào trên đầu động vật. Theo thời gian, "crested" đã trở thành hình dung từ để miêu tả bất kỳ sự phát triển, bộ phận hay đặc tính nào có hình dạng như đỉnh, giữ lại ý nghĩa về sự nổi bật và độc đáo trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "crested" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS với tần suất trung bình, chủ yếu trong bối cảnh mô tả các đặc điểm tự nhiên hoặc sinh học. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể liên quan đến các tài liệu về động vật hoặc thực vật có đặc điểm đặc trưng như mào (crests). Ngoài ra, trong văn viết và nói, nó thường được dùng để mô tả các đỉnh cao hoặc đặc điểm nổi bật trong các lĩnh vực như địa lý hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp