Bản dịch của từ Crested trong tiếng Việt

Crested

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crested (Adjective)

ˈkrɛ.stɪd
ˈkrɛ.stɪd
01

Có mào, hoặc búi trang trí (trên động vật) hoặc có chùm lông (trên mũ bảo hiểm).

Having a crest or ornamental tuft on an animal or plume on a helmet.

Ví dụ

The crested bird sang beautifully in the park yesterday.

Chim có mào đã hát rất hay trong công viên hôm qua.

The report did not mention any crested animals in the zoo.

Báo cáo không đề cập đến bất kỳ động vật có mào nào trong sở thú.

Are crested helmets popular among social activists today?

Mũ có mào có phổ biến trong giới hoạt động xã hội hôm nay không?

02

Có huy hiệu, huy hiệu, biểu tượng giống như tấm khiên, v.v.

Having a heraldic crest badge shieldlike emblem etc.

Ví dụ

The crested emblem represents our school's proud history and achievements.

Biểu tượng có mào đại diện cho lịch sử và thành tựu tự hào của trường.

The crested badge did not symbolize unity among the social clubs.

Huy hiệu có mào không biểu thị sự đoàn kết giữa các câu lạc bộ xã hội.

Does the crested logo reflect the values of our community organization?

Liệu logo có mào có phản ánh giá trị của tổ chức cộng đồng chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crested/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crested

Không có idiom phù hợp