Bản dịch của từ Crewing trong tiếng Việt
Crewing

Crewing (Verb)
Many young people are crewing on yachts during summer vacations.
Nhiều bạn trẻ đang làm việc trên du thuyền trong kỳ nghỉ hè.
Not everyone enjoys crewing on fishing boats in harsh weather.
Không phải ai cũng thích làm việc trên thuyền đánh cá trong thời tiết khắc nghiệt.
Are students interested in crewing for marine research expeditions?
Có phải sinh viên quan tâm đến việc làm thủy thủ cho các cuộc thám hiểm nghiên cứu biển không?
Crewing (Noun)
Crewing a ship requires skilled workers for safety and efficiency.
Quản lý một con tàu đòi hỏi những công nhân có kỹ năng để an toàn và hiệu quả.
Crewing is not easy; it demands teamwork and strong leadership.
Quản lý đội ngũ không dễ; nó đòi hỏi sự làm việc nhóm và lãnh đạo mạnh mẽ.
Is crewing essential for successful social events on cruise ships?
Quản lý đội ngũ có cần thiết cho các sự kiện xã hội thành công trên tàu du lịch không?
Họ từ
Từ "crewing" chỉ hành động hoặc quá trình tuyển dụng và tổ chức đội ngũ nhân viên, đặc biệt trong lĩnh vực hàng hải hoặc hàng không. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này giữ nguyên hình thức viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng; chẳng hạn, "crewing" có thể ít phổ biến hơn ở Anh. Từ này thường được dùng trong các ngành công nghiệp yêu cầu kỹ năng chuyên môn cao và sự phối hợp chặt chẽ giữa các thành viên.
Từ "crewing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "crew", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "creu", có nghĩa là "đội ngũ" hoặc "nhóm người". Trong tiếng Latin, nó liên quan đến từ "currere", mang nghĩa là "chạy" hoặc "di chuyển". Ban đầu, "crew" chỉ nhóm người hoạt động cùng nhau trên tàu thuyền. Ngày nay, "crewing" chỉ hành động tuyển chọn, tổ chức và làm việc cùng nhau trong các lĩnh vực khác như sản xuất, âm nhạc, và sự kiện, giữ nguyên tinh thần hợp tác mà từ gốc đã phản ánh.
Từ "crewing" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào ngữ cảnh học thuật và cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến ngành hàng hải, hàng không và các lĩnh vực cần tổ chức đội ngũ nhân viên. Trong ngữ cảnh cụ thể, "crewing" thường chỉ việc thuê, đào tạo và quản lý nhân sự phục vụ cho hoạt động chuyên môn.