Bản dịch của từ Crewing trong tiếng Việt

Crewing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crewing (Verb)

kɹˈuɨŋ
kɹˈuɨŋ
01

Hành động làm việc như một thành viên của thủy thủ đoàn tàu.

The act of working as a member of a ships crew.

Ví dụ

Many young people are crewing on yachts during summer vacations.

Nhiều bạn trẻ đang làm việc trên du thuyền trong kỳ nghỉ hè.

Not everyone enjoys crewing on fishing boats in harsh weather.

Không phải ai cũng thích làm việc trên thuyền đánh cá trong thời tiết khắc nghiệt.

Are students interested in crewing for marine research expeditions?

Có phải sinh viên quan tâm đến việc làm thủy thủ cho các cuộc thám hiểm nghiên cứu biển không?

Crewing (Noun)

kɹˈuɨŋ
kɹˈuɨŋ
01

Hoạt động hoặc công việc quản lý phi hành đoàn của tàu, máy bay hoặc nhóm khác.

The activity or job of managing the crew of a ship aircraft or other such group.

Ví dụ

Crewing a ship requires skilled workers for safety and efficiency.

Quản lý một con tàu đòi hỏi những công nhân có kỹ năng để an toàn và hiệu quả.

Crewing is not easy; it demands teamwork and strong leadership.

Quản lý đội ngũ không dễ; nó đòi hỏi sự làm việc nhóm và lãnh đạo mạnh mẽ.

Is crewing essential for successful social events on cruise ships?

Quản lý đội ngũ có cần thiết cho các sự kiện xã hội thành công trên tàu du lịch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crewing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crewing

Không có idiom phù hợp