Bản dịch của từ Crick trong tiếng Việt

Crick

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crick (Adjective)

01

(ở cổ hoặc lưng) cứng đơ một cách đau đớn do bị vặn hoặc căng.

Of the neck or back painfully stiff from being twisted or strained.

Ví dụ

After the long flight, Sarah woke up with a crick neck.

Sau chuyến bay dài, Sarah thức dậy với cổ bị căng cứng.

Working on the computer for hours gave Tom a crick back.

Làm việc trên máy tính nhiều giờ khiến Tom bị đau lưng.

Carrying heavy bags all day resulted in a crick shoulder.

Mang túi nặng suốt ngày dẫn đến việc vai bị căng cứng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crick cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crick

A crick in one's neck

ə kɹˈɪk ɨn wˈʌnz nˈɛk

Đau cổ/ Gáy bị vẹo

A twisted place or a cramp in the neck that causes pain.

After sleeping in an awkward position, she woke up with a crick in her neck.

Sau khi ngủ ở tư thế không thoải mái, cô ấy thức dậy với cơn đau ở cổ.