Bản dịch của từ Crick trong tiếng Việt
Crick
Adjective
Crick (Adjective)
Ví dụ
After the long flight, Sarah woke up with a crick neck.
Sau chuyến bay dài, Sarah thức dậy với cổ bị căng cứng.
Working on the computer for hours gave Tom a crick back.
Làm việc trên máy tính nhiều giờ khiến Tom bị đau lưng.
Carrying heavy bags all day resulted in a crick shoulder.
Mang túi nặng suốt ngày dẫn đến việc vai bị căng cứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp