Bản dịch của từ Crick trong tiếng Việt
Crick
Crick (Adjective)
After the long flight, Sarah woke up with a crick neck.
Sau chuyến bay dài, Sarah thức dậy với cổ bị căng cứng.
Working on the computer for hours gave Tom a crick back.
Làm việc trên máy tính nhiều giờ khiến Tom bị đau lưng.
Carrying heavy bags all day resulted in a crick shoulder.
Mang túi nặng suốt ngày dẫn đến việc vai bị căng cứng.
Họ từ
"Crick" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chủ yếu là sự co thắt hoặc đau nhức, thường liên quan đến cơ bắp hoặc khớp. Trong tiếng Anh Anh, "crick" thường được sử dụng để chỉ cơn đau cổ hoặc cơn đau cơ. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ ít sử dụng từ này, thay vào đó có thể dùng "kink" hoặc "ache". Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh mô tả cơn đau.
Từ "crick" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể xuất phát từ từ "cricca" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là "góc" hoặc "khúc". Thời kỳ đầu, nó được sử dụng để chỉ vị trí hoặc một khúc quanh của cơ thể, đặc biệt là khi nói về sự căng thẳng hoặc gãy gập của cơ. Ngày nay, "crick" thường được dùng để mô tả cảm giác đau nhức, thường là ở cổ hoặc lưng, phản ánh mối liên hệ với sự gò bó hay không thoải mái trong các hoạt động hàng ngày.
Từ "crick" xuất hiện ít trong bốn phần của IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc trong các bối cảnh liên quan đến y học hoặc thể chất, chẳng hạn như mô tả cơn đau hoặc chấn thương. Trong các tình huống khác, "crick" thường được sử dụng để chỉ cơn đau nhức do tập thể dục không đúng cách hoặc tư thế sai. Từ này thường ít phổ biến trong văn viết chính thức, nhưng có thể gặp trong giao tiếp hàng ngày để mô tả cảm giác khó chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp