Bản dịch của từ Cricking trong tiếng Việt
Cricking
Cricking (Noun)
The cricking of the old chair disturbed the meeting's focus.
Âm thanh kêu của cái ghế cũ đã làm xao nhãng cuộc họp.
There was no cricking during the silent moments of the discussion.
Không có âm thanh nào trong những khoảnh khắc im lặng của cuộc thảo luận.
Did you hear the cricking sound from the wooden table?
Bạn có nghe thấy âm thanh kêu từ cái bàn gỗ không?
Cricking (Verb)
I heard my friend's neck cricking during the yoga class yesterday.
Tôi nghe thấy cổ của bạn tôi kêu rắc trong lớp yoga hôm qua.
She doesn't like cricking her joints during social gatherings.
Cô ấy không thích kêu rắc khớp của mình trong các buổi gặp mặt xã hội.
Does your back often make a cricking sound when you stretch?
Lưng của bạn có thường kêu rắc khi bạn căng duỗi không?
Dạng động từ của Cricking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crick |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cricked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cricked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cricks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cricking |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Cricking cùng Chu Du Speak