Bản dịch của từ Crime wave trong tiếng Việt
Crime wave
Crime wave (Noun)
"Cảnh sát tội phạm" (crime wave) là cụm từ dùng để chỉ một tình trạng gia tăng đột ngột và đáng kể của các hành vi tội phạm trong một khu vực nhất định trong khoảng thời gian ngắn. Những cơn sóng tội phạm có thể thuộc nhiều loại, bao gồm trộm cắp, bạo lực, và tội phạm ma túy. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo văn hóa và xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường xuất hiện trên các phương tiện truyền thông để nhấn mạnh mối lo ngại về an toàn công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp