Bản dịch của từ Crime wave trong tiếng Việt

Crime wave

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crime wave (Noun)

kɹaɪm weɪv
kɹaɪm weɪv
01

Sự gia tăng đột ngột về số lượng tội phạm xảy ra ở một khu vực hoặc trong một thời gian nhất định.

A sudden increase in the number of crimes occurring in a particular area or during a certain period.

Ví dụ

The city faced a crime wave last summer, alarming residents and officials.

Thành phố đã đối mặt với một làn sóng tội phạm vào mùa hè năm ngoái, khiến cư dân và quan chức lo lắng.

There was not a crime wave in our neighborhood last year.

Năm ngoái không có làn sóng tội phạm nào ở khu phố của chúng tôi.

Is the crime wave affecting local businesses in downtown Los Angeles?

Làn sóng tội phạm có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương ở trung tâm Los Angeles không?

02

Một chuỗi các hành vi hoặc tội phạm được cho là liên kết với nhau.

A series of criminal acts or offenses that are perceived to be linked together.

Ví dụ

The city experienced a crime wave last summer, alarming many residents.

Thành phố đã trải qua một đợt tội phạm vào mùa hè năm ngoái, làm nhiều cư dân lo lắng.

There is not a crime wave in our neighborhood, contrary to rumors.

Không có đợt tội phạm nào trong khu phố của chúng tôi, trái với tin đồn.

Is the crime wave affecting local businesses in downtown Los Angeles?

Đợt tội phạm có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương ở trung tâm Los Angeles không?

03

Một mối quan ngại hoặc sự hoang mang của công chúng về tỷ lệ tội phạm gia tăng.

A public concern or panic over rising crime rates.

Ví dụ

The crime wave in Chicago increased public fear last year.

Làn sóng tội phạm ở Chicago đã làm tăng nỗi sợ công chúng năm ngoái.

There isn't a crime wave in my neighborhood currently.

Hiện tại không có làn sóng tội phạm trong khu phố của tôi.

Is the crime wave affecting local businesses in New York City?

Làn sóng tội phạm có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương ở New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crime wave cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crime wave

Không có idiom phù hợp