Bản dịch của từ Crime wave trong tiếng Việt
Crime wave
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Crime wave (Noun)
The city faced a crime wave last summer, alarming residents and officials.
Thành phố đã đối mặt với một làn sóng tội phạm vào mùa hè năm ngoái, khiến cư dân và quan chức lo lắng.
There was not a crime wave in our neighborhood last year.
Năm ngoái không có làn sóng tội phạm nào ở khu phố của chúng tôi.
Is the crime wave affecting local businesses in downtown Los Angeles?
Làn sóng tội phạm có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương ở trung tâm Los Angeles không?
The city experienced a crime wave last summer, alarming many residents.
Thành phố đã trải qua một đợt tội phạm vào mùa hè năm ngoái, làm nhiều cư dân lo lắng.
There is not a crime wave in our neighborhood, contrary to rumors.
Không có đợt tội phạm nào trong khu phố của chúng tôi, trái với tin đồn.
Is the crime wave affecting local businesses in downtown Los Angeles?
Đợt tội phạm có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương ở trung tâm Los Angeles không?
The crime wave in Chicago increased public fear last year.
Làn sóng tội phạm ở Chicago đã làm tăng nỗi sợ công chúng năm ngoái.
There isn't a crime wave in my neighborhood currently.
Hiện tại không có làn sóng tội phạm trong khu phố của tôi.
Is the crime wave affecting local businesses in New York City?
Làn sóng tội phạm có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương ở New York không?
"Cảnh sát tội phạm" (crime wave) là cụm từ dùng để chỉ một tình trạng gia tăng đột ngột và đáng kể của các hành vi tội phạm trong một khu vực nhất định trong khoảng thời gian ngắn. Những cơn sóng tội phạm có thể thuộc nhiều loại, bao gồm trộm cắp, bạo lực, và tội phạm ma túy. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo văn hóa và xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường xuất hiện trên các phương tiện truyền thông để nhấn mạnh mối lo ngại về an toàn công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp