Bản dịch của từ Criminal syndicalism trong tiếng Việt

Criminal syndicalism

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Criminal syndicalism (Noun)

kɹˈɪmənəl sˈɪndɨkˌɪlɨsm
kɹˈɪmənəl sˈɪndɨkˌɪlɨsm
01

Một nhóm tội phạm có tổ chức tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp.

An organized group of criminals involved in illegal activities.

Ví dụ

Criminal syndicalism often leads to increased violence in urban areas.

Chủ nghĩa tội phạm thường dẫn đến bạo lực gia tăng ở thành phố.

The police do not tolerate criminal syndicalism in our community.

Cảnh sát không dung thứ cho chủ nghĩa tội phạm trong cộng đồng chúng tôi.

Is criminal syndicalism a serious problem in major cities today?

Liệu chủ nghĩa tội phạm có phải là vấn đề nghiêm trọng ở các thành phố lớn hôm nay?

Criminal syndicalism (Idiom)

01

Sự vận động hoặc thực hành tội phạm như một phương pháp cách mạng hoặc thay đổi chính phủ.

The advocacy or practice of crime as a method of revolution or change in government.

Ví dụ

Many believe criminal syndicalism can change the government system effectively.

Nhiều người tin rằng chủ nghĩa tội phạm có thể thay đổi hệ thống chính phủ.

Criminal syndicalism does not solve social issues in any meaningful way.

Chủ nghĩa tội phạm không giải quyết vấn đề xã hội một cách có ý nghĩa.

Is criminal syndicalism a valid method for social change in America?

Chủ nghĩa tội phạm có phải là phương pháp hợp lệ cho sự thay đổi xã hội ở Mỹ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Criminal syndicalism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Criminal syndicalism

Không có idiom phù hợp