Bản dịch của từ Criminal syndicalism trong tiếng Việt

Criminal syndicalism

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Criminal syndicalism(Noun)

kɹˈɪmənəl sˈɪndɨkˌɪlɨsm
kɹˈɪmənəl sˈɪndɨkˌɪlɨsm
01

Một nhóm tội phạm có tổ chức tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp.

An organized group of criminals involved in illegal activities.

Ví dụ

Criminal syndicalism(Idiom)

ˈkrɪ.məˈnæl.sɪn.dɪ.kəˌlɪ.zəm
ˈkrɪ.məˈnæl.sɪn.dɪ.kəˌlɪ.zəm
01

Sự vận động hoặc thực hành tội phạm như một phương pháp cách mạng hoặc thay đổi chính phủ.

The advocacy or practice of crime as a method of revolution or change in government.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh