Bản dịch của từ Criminal syndicalism trong tiếng Việt
Criminal syndicalism

Criminal syndicalism (Noun)
Criminal syndicalism often leads to increased violence in urban areas.
Chủ nghĩa tội phạm thường dẫn đến bạo lực gia tăng ở thành phố.
The police do not tolerate criminal syndicalism in our community.
Cảnh sát không dung thứ cho chủ nghĩa tội phạm trong cộng đồng chúng tôi.
Is criminal syndicalism a serious problem in major cities today?
Liệu chủ nghĩa tội phạm có phải là vấn đề nghiêm trọng ở các thành phố lớn hôm nay?
Criminal syndicalism (Idiom)
Sự vận động hoặc thực hành tội phạm như một phương pháp cách mạng hoặc thay đổi chính phủ.
The advocacy or practice of crime as a method of revolution or change in government.
Many believe criminal syndicalism can change the government system effectively.
Nhiều người tin rằng chủ nghĩa tội phạm có thể thay đổi hệ thống chính phủ.
Criminal syndicalism does not solve social issues in any meaningful way.
Chủ nghĩa tội phạm không giải quyết vấn đề xã hội một cách có ý nghĩa.
Is criminal syndicalism a valid method for social change in America?
Chủ nghĩa tội phạm có phải là phương pháp hợp lệ cho sự thay đổi xã hội ở Mỹ không?
Tính từ "criminal syndicalism" thường được sử dụng để chỉ một hệ tư tưởng hay phong trào chính trị thuyết phục nhân công sử dụng các biện pháp bạo lực hoặc bất hợp pháp nhằm mục đích lật đổ trật tự xã hội hiện tại. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 và chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh phong trào công nhân. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng, việc diễn đạt đôi khi có thể thay đổi dựa trên ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị ở mỗi quốc gia.
Từ "criminal syndicalism" xuất phát từ tiếng Latin "sine", có nghĩa là "không" và "syndicus", có nghĩa là "đại diện". Nguyên gốc của thuật ngữ này xuất phát từ những phong trào lao động vào đầu thế kỷ 20, nơi mà tư tưởng này nhấn mạnh sự kết hợp giữa các tổ chức công đoàn và phạm pháp nhằm đạt được quyền lợi kinh tế chính trị. Thuật ngữ hiện tại chỉ ra những hành động tổ chức bất hợp pháp với mục đích lật đổ hệ thống hiện tại.
Criminal syndicalism là một thuật ngữ ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bài viết và nói, do tính chất chuyên môn và hạn chế trong ngữ cảnh. Trong IELTS Reading và Listening, thuật ngữ này cũng không thường thấy, ngoại trừ các chủ đề liên quan đến luật pháp hoặc tội phạm. Trong các tình huống khác, criminal syndicalism thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về tổ chức tội phạm hoặc lý thuyết chính trị, chủ yếu liên quan đến hoạt động chống lại chính quyền hoặc các phong trào xã hội cực đoan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp