Bản dịch của từ Crisis management trong tiếng Việt
Crisis management

Crisis management (Noun)
Lập kế hoạch và chuẩn bị để quản lý một tình huống khủng hoảng, đặc biệt là trong một tổ chức.
The planning and preparation for managing a crisis situation, particularly in an organization.
Effective crisis management helped the city during the flood in 2022.
Quản lý khủng hoảng hiệu quả đã giúp thành phố trong trận lũ năm 2022.
Crisis management is not easy for many organizations during emergencies.
Quản lý khủng hoảng không dễ dàng cho nhiều tổ chức trong tình huống khẩn cấp.
How does crisis management improve community safety during natural disasters?
Quản lý khủng hoảng cải thiện an toàn cộng đồng như thế nào trong thảm họa thiên nhiên?
Quá trình quản lý một cuộc khủng hoảng khi nó diễn ra, bao gồm giao tiếp, ra quyết định và hành động được thực hiện để ứng phó.
The process of managing a crisis as it unfolds, including the communication, decision-making, and actions taken in response.
Crisis management is essential during natural disasters like Hurricane Katrina.
Quản lý khủng hoảng là rất quan trọng trong thiên tai như bão Katrina.
Effective crisis management does not always prevent social unrest or protests.
Quản lý khủng hoảng hiệu quả không phải lúc nào cũng ngăn chặn bất ổn xã hội.
What is the role of crisis management in the COVID-19 pandemic?
Vai trò của quản lý khủng hoảng trong đại dịch COVID-19 là gì?
Một lĩnh vực nghiên cứu tập trung vào cách các tổ chức có thể chuẩn bị và ứng phó hiệu quả với các tình huống khẩn cấp và khủng hoảng.
A field of study that focuses on how organizations can prepare for and respond to emergencies and crises effectively.
Crisis management is essential for social organizations during natural disasters.
Quản lý khủng hoảng rất quan trọng cho các tổ chức xã hội trong thiên tai.
Many people do not understand crisis management's role in community safety.
Nhiều người không hiểu vai trò của quản lý khủng hoảng trong an toàn cộng đồng.
How does crisis management help social services during emergencies?
Quản lý khủng hoảng giúp dịch vụ xã hội như thế nào trong tình huống khẩn cấp?