Bản dịch của từ Crisis management trong tiếng Việt
Crisis management

Crisis management (Noun)
Lập kế hoạch và chuẩn bị để quản lý một tình huống khủng hoảng, đặc biệt là trong một tổ chức.
The planning and preparation for managing a crisis situation, particularly in an organization.
Quá trình quản lý một cuộc khủng hoảng khi nó diễn ra, bao gồm giao tiếp, ra quyết định và hành động được thực hiện để ứng phó.
The process of managing a crisis as it unfolds, including the communication, decision-making, and actions taken in response.
Một lĩnh vực nghiên cứu tập trung vào cách các tổ chức có thể chuẩn bị và ứng phó hiệu quả với các tình huống khẩn cấp và khủng hoảng.
A field of study that focuses on how organizations can prepare for and respond to emergencies and crises effectively.