Bản dịch của từ Critical perspective trong tiếng Việt

Critical perspective

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Critical perspective(Noun)

kɹˈɪtɨkəl pɚspˈɛktɨv
kɹˈɪtɨkəl pɚspˈɛktɨv
01

Một quan điểm dựa trên phân tích và đánh giá các khái niệm, niềm tin hoặc cấu trúc.

A viewpoint grounded in analysis and evaluation of concepts, beliefs, or structures.

Ví dụ
02

Một phương pháp nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đặt câu hỏi và thách thức các câu chuyện hay giả định thống trị.

An approach that emphasizes the importance of questioning and challenging dominant narratives or assumptions.

Ví dụ
03

Một khung được sử dụng trong nhiều lĩnh vực để xem xét các yếu tố và tác động nền tảng của một chủ đề.

A framework used in various disciplines to examine the underlying factors and implications of a subject.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh