Bản dịch của từ Critical perspective trong tiếng Việt
Critical perspective

Critical perspective (Noun)
Một quan điểm dựa trên phân tích và đánh giá các khái niệm, niềm tin hoặc cấu trúc.
A viewpoint grounded in analysis and evaluation of concepts, beliefs, or structures.
Many students lack a critical perspective on social media's impact.
Nhiều sinh viên thiếu góc nhìn phân tích về tác động của mạng xã hội.
A critical perspective does not ignore social issues in our community.
Góc nhìn phân tích không bỏ qua các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
Do you think a critical perspective helps understand social inequality?
Bạn có nghĩ rằng góc nhìn phân tích giúp hiểu bất bình đẳng xã hội không?
Một phương pháp nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đặt câu hỏi và thách thức các câu chuyện hay giả định thống trị.
An approach that emphasizes the importance of questioning and challenging dominant narratives or assumptions.
Her critical perspective revealed hidden biases in the media's coverage of events.
Quan điểm phê phán của cô ấy đã tiết lộ những định kiến ẩn giấu trong việc đưa tin của truyền thông.
Many students lack a critical perspective on social issues today.
Nhiều sinh viên thiếu quan điểm phê phán về các vấn đề xã hội hiện nay.
Do you think a critical perspective is necessary for understanding society?
Bạn có nghĩ rằng quan điểm phê phán là cần thiết để hiểu xã hội không?
Một khung được sử dụng trong nhiều lĩnh vực để xem xét các yếu tố và tác động nền tảng của một chủ đề.
A framework used in various disciplines to examine the underlying factors and implications of a subject.
She analyzed the issue from a critical perspective during the debate.
Cô ấy phân tích vấn đề từ một góc độ phê phán trong cuộc tranh luận.
Many students do not use a critical perspective in their essays.
Nhiều sinh viên không sử dụng góc độ phê phán trong bài luận của họ.
Can we apply a critical perspective to social media's impact?
Chúng ta có thể áp dụng góc độ phê phán vào tác động của mạng xã hội không?
Cách tiếp cận phản biện, hay "critical perspective", đề cập đến việc phân tích và đánh giá các vấn đề xã hội, văn hóa hoặc chính trị thông qua lăng kính phản biện và đối kháng. Khái niệm này khuyến khích sự nghi ngờ về các giả định và cấu trúc quyền lực hiện hữu, với mục tiêu thúc đẩy sự thay đổi tích cực. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách thức sử dụng.