Bản dịch của từ Critical perspective trong tiếng Việt

Critical perspective

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Critical perspective (Noun)

kɹˈɪtɨkəl pɚspˈɛktɨv
kɹˈɪtɨkəl pɚspˈɛktɨv
01

Một quan điểm dựa trên phân tích và đánh giá các khái niệm, niềm tin hoặc cấu trúc.

A viewpoint grounded in analysis and evaluation of concepts, beliefs, or structures.

Ví dụ

Many students lack a critical perspective on social media's impact.

Nhiều sinh viên thiếu góc nhìn phân tích về tác động của mạng xã hội.

A critical perspective does not ignore social issues in our community.

Góc nhìn phân tích không bỏ qua các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

Do you think a critical perspective helps understand social inequality?

Bạn có nghĩ rằng góc nhìn phân tích giúp hiểu bất bình đẳng xã hội không?

02

Một phương pháp nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đặt câu hỏi và thách thức các câu chuyện hay giả định thống trị.

An approach that emphasizes the importance of questioning and challenging dominant narratives or assumptions.

Ví dụ

Her critical perspective revealed hidden biases in the media's coverage of events.

Quan điểm phê phán của cô ấy đã tiết lộ những định kiến ẩn giấu trong việc đưa tin của truyền thông.

Many students lack a critical perspective on social issues today.

Nhiều sinh viên thiếu quan điểm phê phán về các vấn đề xã hội hiện nay.

Do you think a critical perspective is necessary for understanding society?

Bạn có nghĩ rằng quan điểm phê phán là cần thiết để hiểu xã hội không?

03

Một khung được sử dụng trong nhiều lĩnh vực để xem xét các yếu tố và tác động nền tảng của một chủ đề.

A framework used in various disciplines to examine the underlying factors and implications of a subject.

Ví dụ

She analyzed the issue from a critical perspective during the debate.

Cô ấy phân tích vấn đề từ một góc độ phê phán trong cuộc tranh luận.

Many students do not use a critical perspective in their essays.

Nhiều sinh viên không sử dụng góc độ phê phán trong bài luận của họ.

Can we apply a critical perspective to social media's impact?

Chúng ta có thể áp dụng góc độ phê phán vào tác động của mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/critical perspective/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Critical perspective

Không có idiom phù hợp