Bản dịch của từ Criticizes trong tiếng Việt

Criticizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Criticizes (Verb)

kɹˈɪtɪsaɪzɪz
kɹˈɪtɪsaɪzɪz
01

Chỉ ra lỗi của (ai đó hoặc cái gì đó) theo cách không chấp thuận.

Indicate the faults of someone or something in a disapproving way.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bày tỏ sự không chấp thuận ai đó hoặc cái gì đó.

Express disapproval of someone or something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Đánh giá hoặc phân tích một cái gì đó một cách phê phán.

To evaluate or analyze something critically.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Criticizes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Criticize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Criticized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Criticized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Criticizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Criticizing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Criticizes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] Having a student, who is impulsive and inexperienced, a professional teacher is not appropriate in many cultures [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016
[...] Furthermore, if their idols were due to their scandals, they would try to sugar-coat the situation or even trigger arguments [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] People have different views on whether high school students should be allowed to evaluate and their teachers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
[...] Another reason why so many people sports is that they might not understand the link between bettering one's physical condition and boosting one's mental fortitude, staying well, and boosting life expectancy [...]Trích: Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure

Idiom with Criticizes

Không có idiom phù hợp