Bản dịch của từ Critics trong tiếng Việt

Critics

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Critics (Noun)

kɹˈɪtɪks
kɹˈɪtɪks
01

Người thể hiện quan điểm không thuận lợi về một điều gì đó.

A person who expresses an unfavorable opinion of something.

Ví dụ

Many critics believe social media harms real-life communication skills.

Nhiều nhà phê bình tin rằng mạng xã hội gây hại cho kỹ năng giao tiếp.

Not all critics agree on the impact of social networks.

Không phải tất cả nhà phê bình đều đồng ý về tác động của mạng xã hội.

Do critics think social platforms create more problems than solutions?

Liệu các nhà phê bình có nghĩ rằng các nền tảng xã hội tạo ra nhiều vấn đề hơn giải pháp không?

02

Người đánh giá sách, nhạc, phim, v.v.

A person who reviews books music movies etc.

Ví dụ

Many critics praised the new social documentary by filmmaker Ava DuVernay.

Nhiều nhà phê bình đã khen ngợi bộ phim tài liệu xã hội mới của Ava DuVernay.

Some critics do not like the portrayal of social issues in films.

Một số nhà phê bình không thích cách thể hiện các vấn đề xã hội trong phim.

Did critics enjoy the social themes in the latest Marvel movie?

Các nhà phê bình có thích các chủ đề xã hội trong bộ phim Marvel mới không?

03

Người phán đoán hoặc đánh giá giá trị của một điều gì đó.

A person who judges or evaluates the merits of something.

Ví dụ

Many critics praised the new social policy in New York City.

Nhiều nhà phê bình khen ngợi chính sách xã hội mới ở thành phố New York.

Some critics do not believe social media helps community building.

Một số nhà phê bình không tin rằng mạng xã hội giúp xây dựng cộng đồng.

What do critics say about the impact of social programs?

Các nhà phê bình nói gì về tác động của các chương trình xã hội?

Dạng danh từ của Critics (Noun)

SingularPlural

Critic

Critics

Critics (Noun Countable)

kɹˈɪtɪks
kɹˈɪtɪks
01

Những cá nhân phê bình các tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học.

Individuals who critique works of art or literature.

Ví dụ

Many critics praised the new social policy introduced by President Biden.

Nhiều nhà phê bình khen ngợi chính sách xã hội mới của Tổng thống Biden.

Some critics do not support the recent changes in social media regulations.

Một số nhà phê bình không ủng hộ những thay đổi gần đây trong quy định mạng xã hội.

What do critics think about the impact of social media on society?

Các nhà phê bình nghĩ gì về tác động của mạng xã hội lên xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Critics cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] Their feedback might end up being personal which contributes nothing to the improvement of the quality of the education [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
[...] Therefore, living alone allows them the freedom to do as they please without having to face constant judgement or [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Therefore, it is not important to maintain the existence of zoos any more [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] Having a student, who is impulsive and inexperienced, a professional teacher is not appropriate in many cultures [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022

Idiom with Critics

Không có idiom phù hợp