Bản dịch của từ Croak trong tiếng Việt
Croak

Croak (Noun)
The croak of frogs filled the park during the summer evenings.
Âm thanh kêu của những con ếch tràn ngập công viên vào buổi tối hè.
The croak of the crow did not disturb our picnic yesterday.
Âm thanh kêu của con quạ đã không làm phiền buổi dã ngoại của chúng tôi hôm qua.
Did you hear the croak of the frogs at the lake?
Bạn có nghe thấy âm thanh kêu của những con ếch ở hồ không?
Dạng danh từ của Croak (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Croak | Croaks |
Croak (Verb)
Chết.
Die.
Many frogs croak loudly at night during the mating season.
Nhiều con ếch kêu to vào ban đêm trong mùa giao phối.
The fish did not croak; it swam away quickly.
Con cá không chết; nó bơi đi nhanh chóng.
Do frogs croak when they feel threatened by predators?
Có phải ếch kêu khi chúng cảm thấy bị đe dọa bởi kẻ săn mồi không?
The crow croaked loudly during the social gathering last Saturday.
Con quạ đã kêu to trong buổi họp mặt xã hội thứ bảy vừa qua.
The frogs did not croak at the community event last month.
Những con ếch đã không kêu ở sự kiện cộng đồng tháng trước.
Did the crow croak during the social event yesterday?
Có phải con quạ đã kêu trong sự kiện xã hội hôm qua không?
Dạng động từ của Croak (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Croak |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Croaked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Croaked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Croaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Croaking |
Họ từ
Từ "croak" có nghĩa là phát ra âm thanh khàn khàn, thường liên quan đến tiếng kêu của ếch hoặc tiếng nói bị đau họng. Trong tiếng Anh Mỹ, "croak" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ cái chết. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi nó chủ yếu được dùng để mô tả âm thanh của động vật. Cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng của từ này có thể khác biệt giữa hai biến thể trên.
Từ "croak" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "crocan", xuất phát từ âm thanh mà các loài ếch phát ra. Rễ Latin của từ này là "crecare", có nghĩa là "để phát ra âm thanh". Những âm thanh này thường mang tính chất nhỏ nhẹ, nhưng trong ngữ cảnh hiện đại, "croak" không chỉ ám chỉ tiếng kêu của động vật mà còn được sử dụng để miêu tả sự chết chóc hoặc sự tàn lụi, phản ánh cách mà ngôn ngữ đã tiến hóa theo thời gian.
Từ "croak" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần chính: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh chính thức, từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh mà ếch phát ra, đồng thời cũng có nghĩa bóng là để chỉ sự chết chóc hay khó khăn trong việc nói. Từ này có thể được gặp trong văn chương, bài viết về thiên nhiên, hoặc trong các cuộc trò chuyện không chính thức liên quan đến cảm xúc tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp