Bản dịch của từ Croaking trong tiếng Việt

Croaking

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Croaking (Noun)

01

Âm thanh trầm và khàn do ếch hoặc quạ tạo ra.

The low hoarse sound made by a frog or a crow.

Ví dụ

The croaking of frogs filled the peaceful night during our picnic.

Âm thanh kêu của ếch tràn ngập đêm yên tĩnh trong buổi dã ngoại.

The croaking did not disturb our conversation at the park.

Âm thanh kêu không làm phiền cuộc trò chuyện của chúng tôi ở công viên.

Did you hear the croaking near the lake yesterday?

Bạn có nghe thấy âm thanh kêu gần hồ hôm qua không?

Croaking (Verb)

kɹˈoʊkɪŋ
kɹˈoʊkɪŋ
01

Tạo ra âm thanh sâu và gay gắt.

Make a deep harsh sound.

Ví dụ

The frogs were croaking loudly during the social gathering in April.

Những con ếch đang kêu ầm ĩ trong buổi tụ họp xã hội vào tháng Tư.

The guests did not like the croaking sounds at the party.

Những vị khách không thích âm thanh kêu của ếch trong bữa tiệc.

Are the birds croaking near the community center right now?

Có phải những con chim đang kêu gần trung tâm cộng đồng không?

Dạng động từ của Croaking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Croak

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Croaked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Croaked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Croaks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Croaking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/croaking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Croaking

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.